Bản dịch của từ Onyx trong tiếng Việt
Onyx
Noun [U/C]

Onyx(Noun)
ˈuːnɪks
ˈoʊnɪks
Ví dụ
Ví dụ
03
Một loại thạch anh có các dải màu sắc khác nhau, thường được sử dụng cho mục đích trang trí.
A type of quartz that comes in bands of different colors often used for ornamental purposes
Ví dụ
