Bản dịch của từ Onyx trong tiếng Việt
Onyx
Onyx (Noun)
The necklace features a beautiful onyx pendant from the 2022 fair.
Chiếc vòng cổ có một mặt dây chuyền onyx đẹp từ hội chợ 2022.
Many people do not know onyx is a semiprecious stone.
Nhiều người không biết onyx là một loại đá bán quý.
Is the onyx used in jewelry expensive or affordable?
Onyx được sử dụng trong trang sức có đắt không hay phải chăng?
Họ từ
Onyx là một loại đá quý, thường có màu đen hoặc sọc trắng, thuộc họ silicat. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ónux", có nghĩa là "móng tay". Trong tiếng Anh, "onyx" được sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, trong đó người Anh có xu hướng nhấn mạnh vào âm đầu hơn so với người Mỹ. Onyx thường được chế tác thành đồ trang sức và vật dụng trang trí.
Từ "onyx" có nguồn gốc từ tiếng Latin "onyx", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ὄνυξ" (ónyx), có nghĩa là "móng tay" hoặc "móng vuốt". Từ này được đặt tên theo hình dạng và độ bóng của đá quý này, thường có các lớp mỏng màu sắc khác nhau. Trải qua thời gian, onyx trở thành biểu tượng cho sự sang trọng và quý phái, được sử dụng rộng rãi trong nghệ thuật điêu khắc và trang sức, gắn liền với ý nghĩa tâm linh và sức mạnh.
Từ "onyx" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó thuộc lĩnh vực địa chất và mỹ nghệ. Trong bối cảnh chuyên môn, "onyx" thường được sử dụng để chỉ một loại đá quý, được ưa chuộng trong chế tác trang sức và đồ vật trang trí. Bên cạnh đó, nó có thể xuất hiện trong văn hóa nghệ thuật, nơi nhấn mạnh vẻ đẹp và giá trị của vật liệu tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp