Bản dịch của từ Onyx trong tiếng Việt

Onyx

Noun [U/C]

Onyx (Noun)

ˈɑnɪks
ˈɑnɪks
01

Một loại mã não bán quý với nhiều màu sắc khác nhau xếp thành từng lớp.

A semiprecious variety of agate with different colours in layers.

Ví dụ

The necklace features a beautiful onyx pendant from the 2022 fair.

Chiếc vòng cổ có một mặt dây chuyền onyx đẹp từ hội chợ 2022.

Many people do not know onyx is a semiprecious stone.

Nhiều người không biết onyx là một loại đá bán quý.

Is the onyx used in jewelry expensive or affordable?

Onyx được sử dụng trong trang sức có đắt không hay phải chăng?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Onyx cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Onyx

Không có idiom phù hợp