Bản dịch của từ Onyx trong tiếng Việt

Onyx

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Onyx(Noun)

ˈuːnɪks
ˈoʊnɪks
01

Một loại đá quý màu đen, thuộc họ chalcedony, thường được sử dụng trong trang sức.

A black gemstone that is a variety of chalcedony often used in jewelry

Ví dụ
02

Một thuật ngữ dùng để chỉ loại onyx màu đen, thường được liên kết với sự tiếc thương.

A term used to refer to the black variety of onyx which is typically associated with mourning

Ví dụ
03

Một loại thạch anh có các dải màu sắc khác nhau, thường được sử dụng cho mục đích trang trí.

A type of quartz that comes in bands of different colors often used for ornamental purposes

Ví dụ