Bản dịch của từ Achromatizes trong tiếng Việt

Achromatizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Achromatizes (Verb)

əkɹˈoʊmətˌaɪzəz
əkɹˈoʊmətˌaɪzəz
01

Để tạo ra màu sắc.

To make achromatic.

Ví dụ

The new policy achromatizes the social classes in our community.

Chính sách mới làm cho các tầng lớp xã hội trong cộng đồng trở nên đồng nhất.

This approach does not achromatize the differences among various cultures.

Cách tiếp cận này không làm cho sự khác biệt giữa các nền văn hóa trở nên đồng nhất.

How does this program achromatize social inequalities in education?

Chương trình này làm thế nào để làm cho bất bình đẳng xã hội trong giáo dục trở nên đồng nhất?

Dạng động từ của Achromatizes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Achromatize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Achromatized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Achromatized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Achromatizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Achromatizing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Achromatizes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Achromatizes

Không có idiom phù hợp