Bản dịch của từ Acidify trong tiếng Việt
Acidify

Acidify (Verb)
Pollution from factories can acidify rivers and harm aquatic life.
Ô nhiễm từ nhà máy có thể làm axit hóa sông và gây hại cho đời sống thủy sinh.
The use of certain fertilizers can acidify the soil, affecting crop growth.
Việc sử dụng phân bón nhất định có thể làm axit hóa đất, ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng.
Increased carbon dioxide levels in the atmosphere can acidify oceans.
Mức độ carbon dioxide tăng trong không khí có thể làm axit hóa đại dương.
Dạng động từ của Acidify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Acidify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Acidified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Acidified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Acidifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Acidifying |
Họ từ
Từ "acidify" có nghĩa là làm cho một chất trở thành axit hơn hoặc tăng cường tính axit của nó. Trong tiếng Anh, "acidify" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với cùng cách hiểu và hình thức viết. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng; ở Anh, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực hóa học và môi trường, trong khi ở Mỹ, nó cũng phổ biến trong nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm.
Từ "acidify" xuất phát từ gốc Latin "acidus", có nghĩa là "chua". Giai đoạn phát triển của từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "acidifier" và tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19. Ngày nay, "acidify" được sử dụng để chỉ quá trình làm cho một chất trở nên có tính axit hơn, phản ánh sự biến đổi hóa học trong đó độ pH của dung dịch bị giảm. Ý nghĩa này tiếp tục duy trì mối liên hệ với khái niệm chua nguyên thủy của gốc từ.
Từ "acidify" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nói, Nghe, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các thảo luận về hóa học, môi trường và nông nghiệp, liên quan đến sự tăng cường độ axit của đất hoặc nước. Nó cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu liên quan đến biến đổi khí hậu và tác động của các hóa chất đối với hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp