Bản dịch của từ Acidify trong tiếng Việt

Acidify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acidify (Verb)

əsˈɪdəfaɪ
əsˈɪdəfaɪ
01

Tạo ra hoặc trở thành axit.

Make or become acid.

Ví dụ

Pollution from factories can acidify rivers and harm aquatic life.

Ô nhiễm từ nhà máy có thể làm axit hóa sông và gây hại cho đời sống thủy sinh.

The use of certain fertilizers can acidify the soil, affecting crop growth.

Việc sử dụng phân bón nhất định có thể làm axit hóa đất, ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng.

Increased carbon dioxide levels in the atmosphere can acidify oceans.

Mức độ carbon dioxide tăng trong không khí có thể làm axit hóa đại dương.

Dạng động từ của Acidify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Acidify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Acidified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Acidified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Acidifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Acidifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acidify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acidify

Không có idiom phù hợp