Bản dịch của từ Acoustically trong tiếng Việt
Acoustically

Acoustically (Adverb)
The acoustically designed concert hall enhanced the music experience.
Công viên âm thanh thiết kế đã tăng cường trải nghiệm âm nhạc.
The acoustically treated walls reduced noise pollution in the library.
Những bức tường được xử lý âm thanh giảm ô nhiễm tiếng ồn trong thư viện.
The acoustically insulated meeting room provided privacy for discussions.
Phòng họp cách âm âm thanh cung cấp sự riêng tư cho cuộc trao đổi.
Họ từ
Từ "acoustically" là một trạng từ có nguồn gốc từ danh từ "acoustic", có nghĩa liên quan đến âm thanh hoặc cách mà sóng âm phát triển và truyền đi. Trong tiếng Anh, "acoustically" được sử dụng để chỉ các đặc điểm hoặc hiện tượng liên quan đến âm thanh, chẳng hạn như trong bối cảnh nghiên cứu âm thanh học hoặc kiến trúc âm thanh. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này; cả hai đều sử dụng "acoustically" với cùng một nghĩa và ngữ cảnh tương tự.
Từ "acoustically" xuất phát từ tiếng Latinh "acousticus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "akoustikos", có nghĩa là "liên quan đến nghe". Từ này được hình thành từ động từ "akouō", nghĩa là "nghe". Lịch sử phát triển của từ thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với các phương pháp và công nghệ liên quan đến sóng âm thanh. Hiện nay, "acoustically" được sử dụng để chỉ các thuộc tính hoặc đặc điểm âm thanh trong các lĩnh vực như vật lý âm thanh, âm nhạc và kiến trúc.
Từ "acoustically" có tần suất sử dụng không đồng nhất trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến âm thanh và môi trường, cho thấy mức độ quan tâm đến các yếu tố vật lý liên quan đến âm thanh. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về kiến trúc âm thanh hoặc công nghệ ghi âm. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học âm nhạc và kỹ thuật âm thanh.