Bản dịch của từ Acoustically trong tiếng Việt

Acoustically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acoustically (Adverb)

əkˈustɪkli
əkˈustɪkli
01

Liên quan đến âm thanh hoặc cách âm thanh truyền đi.

Related to sound or the way that sound travels.

Ví dụ

The acoustically designed concert hall enhanced the music experience.

Công viên âm thanh thiết kế đã tăng cường trải nghiệm âm nhạc.

The acoustically treated walls reduced noise pollution in the library.

Những bức tường được xử lý âm thanh giảm ô nhiễm tiếng ồn trong thư viện.

The acoustically insulated meeting room provided privacy for discussions.

Phòng họp cách âm âm thanh cung cấp sự riêng tư cho cuộc trao đổi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acoustically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acoustically

Không có idiom phù hợp