Bản dịch của từ Acrasia trong tiếng Việt
Acrasia

Acrasia (Noun)
Thiếu tự chủ; thặng dư; sự không khoan nhượng.
Lack of selfcontrol excess intemperance.
Acrasia can lead to poor decisions in social situations, like parties.
Acrasia có thể dẫn đến quyết định kém trong các tình huống xã hội, như tiệc tùng.
Many people do not recognize their acrasia during social gatherings.
Nhiều người không nhận ra acrasia của họ trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is acrasia common among teenagers at social events like prom?
Acrasia có phổ biến trong giới trẻ tại các sự kiện xã hội như prom không?
Acrasia, xuất phát từ từ Hy Lạp "kratos" (quyền lực) và "a" (không), là khái niệm mô tả tình trạng thiếu khả năng thực hiện hành động theo lý trí hoặc nguyên tắc đã biết. Khái niệm này thường được bàn luận trong triết học, đặc biệt là trong tác phẩm của Aristot. Acrasia không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh triết học, từ này ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày. Thay vào đó, người ta có thể dùng thuật ngữ "weakness of will" để chỉ sự yếu đuối về ý chí trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "acrasia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kratos", có nghĩa là sức mạnh hoặc quyền lực, kết hợp với tiền tố "a-" biểu thị sự thiếu thốn. Từ này đã được adopt vào tiếng Latin như "acrasia", để chỉ trạng thái thiếu tự chủ trong hành vi. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với triết học cổ đại, đặc biệt trong quan điểm của Aristotle, người cho rằng sự thiếu kiên quyết đã dẫn đến hành vi trái ngược với lý trí. Hiện nay, "acrasia" được sử dụng để mô tả một giao điểm giữa lý trí và hành động không đồng nhất, thường trong bối cảnh đạo đức hoặc tâm lý học.
Từ "acrasia" xuất hiện ít trong các phần của bài thi IELTS, khi được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh triết học và tâm lý học. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể nhấn mạnh đến những vấn đề về hành vi và quyết định. Trong mảng Viết và Nói, nó có thể được dùng khi thảo luận về sự mâu thuẫn giữa lý trí và hành động. Từ này cũng hay xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức và tự kiểm soát trong nghiên cứu hành vi con người.