Bản dịch của từ Acrasia trong tiếng Việt

Acrasia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acrasia (Noun)

əkˈɑɹsə
əkˈɑɹsə
01

Thiếu tự chủ; thặng dư; sự không khoan nhượng.

Lack of selfcontrol excess intemperance.

Ví dụ

Acrasia can lead to poor decisions in social situations, like parties.

Acrasia có thể dẫn đến quyết định kém trong các tình huống xã hội, như tiệc tùng.

Many people do not recognize their acrasia during social gatherings.

Nhiều người không nhận ra acrasia của họ trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Is acrasia common among teenagers at social events like prom?

Acrasia có phổ biến trong giới trẻ tại các sự kiện xã hội như prom không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acrasia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acrasia

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.