Bản dịch của từ Intemperance trong tiếng Việt

Intemperance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intemperance (Noun)

ɪntˈɛmpəɹns
ɪntˈɛmpəɹns
01

Thiếu sự điều độ hoặc kiềm chế.

Lack of moderation or restraint.

Ví dụ

Intemperance in drinking can lead to serious social problems in communities.

Sự không kiềm chế trong uống rượu có thể dẫn đến vấn đề xã hội nghiêm trọng.

Intemperance is not a solution for social issues like poverty.

Sự không kiềm chế không phải là giải pháp cho các vấn đề xã hội như nghèo đói.

Is intemperance affecting the youth in our society today?

Liệu sự không kiềm chế có ảnh hưởng đến giới trẻ trong xã hội hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intemperance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intemperance

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.