Bản dịch của từ Acrawl trong tiếng Việt
Acrawl

Acrawl (Adjective)
The city was acrawl with people during the festival last weekend.
Thành phố đông đúc người trong lễ hội cuối tuần trước.
The streets are not acrawl with social activities at night.
Các con phố không đông đúc hoạt động xã hội vào ban đêm.
Is the park always acrawl with visitors on weekends?
Công viên có đông đúc khách tham quan vào cuối tuần không?
Từ "acrawl" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách di chuyển chậm rãi hoặc từng chút một, thường liên quan đến việc bò hoặc lết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động của các sinh vật nhỏ hoặc sự chuyển động chậm chạp của con người. Tuy nhiên, từ này không được phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường ít được sử dụng trong văn viết chính thức.
Từ "acrawl" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ “on crawl,” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “crawler,” mang nghĩa là “người bò hay di chuyển chậm.” Từ này phản ánh trạng thái di chuyển từ từ, rón rén, thường liên quan đến sự né tránh hoặc thận trọng. Qua thời gian, "acrawl" tiến hóa thành hình thức diễn đạt chỉ hành động bò hoặc di chuyển chậm chạp, vẫn giữ nguyên sắc thái ý nghĩa ban đầu về sự cẩn trọng trong chuyển động.
Từ "acrawl" không phải là từ phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự chuyển động chậm, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến phương tiện giao thông hoặc sinh vật. Việc sử dụng từ này chủ yếu gặp trong văn học hoặc khi mô tả một cảnh vật cụ thể, điều này khiến nó ít xuất hiện trong các bài kiểm tra chuẩn hóa như IELTS.