Bản dịch của từ Crawling trong tiếng Việt

Crawling

Verb

Crawling (Verb)

kɹˈɔlɪŋ
kɹˈɔlɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của crawl.

Present participle and gerund of crawl.

Ví dụ

The baby is crawling towards her mother.

Bé đang bò về phía mẹ.

The toddler enjoys crawling around the play area.

Bé thích bò quanh khu vui chơi.

The children are crawling through the obstacle course.

Bọn trẻ đang bò qua chướng ngại vật.

Dạng động từ của Crawling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crawl

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crawled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crawled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Crawls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crawling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crawling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crawling

kɹˈɔlɨŋ wˈɪð sˈʌmwˌʌn

Đông như kiến

[of a surface] covered with many people or members of a class of people moving about.

The shopping mall was packed like sardines during the holiday sale.

Trung tâm mua sắm đông như cá ngừ trong ngày khuyến mãi.