Bản dịch của từ Crawling trong tiếng Việt
Crawling
Crawling (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của crawl.
Present participle and gerund of crawl.
The baby is crawling towards her mother.
Bé đang bò về phía mẹ.
The toddler enjoys crawling around the play area.
Bé thích bò quanh khu vui chơi.
The children are crawling through the obstacle course.
Bọn trẻ đang bò qua chướng ngại vật.
Dạng động từ của Crawling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crawl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crawled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crawled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crawls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crawling |
Họ từ
"Crawling" là một động từ có nghĩa là di chuyển bằng cách bò hoặc lê trên mặt đất, thường được sử dụng để mô tả hành động của trẻ em hoặc động vật. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, mặc dù ngữ điệu có thể khác. "Crawling" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, ví dụ như trong "web crawling", để chỉ quá trình thu thập dữ liệu từ các trang web.
Từ "crawling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "crawl", có liên quan đến tiếng Old English "crēawian", có nghĩa là "di chuyển bằng cách bò". Nguyên gốc từ này chịu ảnh hưởng từ tiếng Proto-Germanic *krōwōną, phản ánh hành động di chuyển trên mặt đất. Qua thời gian, "crawling" phát triển để chỉ hành động bò của trẻ nhỏ hoặc động vật, đồng thời cũng được mở rộng để mô tả những chuyển động chậm chạp, tạo nên ý nghĩa hiện tại về hoạt động di chuyển chậm, trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
Từ "crawling" mang ý nghĩa là sự di chuyển chậm chạp, thường liên quan đến các hành động như bò hoặc chuyển động từ từ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong bối cảnh viết và nói liên quan đến công nghệ, động vật, hoặc nghiên cứu hành vi. Trong ngữ cảnh phổ thông, "crawling" thường được sử dụng để mô tả trẻ em đang học bò hoặc mô tả tình trạng tắc nghẽn giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp