Bản dịch của từ Acrimony trong tiếng Việt

Acrimony

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acrimony (Noun)

ˈækɹəmoʊni
ˈækɹɪmoʊni
01

Cảm giác cay đắng hoặc khó chịu.

Bitterness or ill feeling.

Ví dụ

Their acrimony towards each other was evident during the debate.

Sự căm ghét của họ với nhau rõ ràng trong cuộc tranh luận.

There was no acrimony between the two friends, only mutual respect.

Không có sự căm phẫn giữa hai người bạn, chỉ có sự tôn trọng lẫn nhau.

Did the acrimony between the colleagues affect their work productivity?

Sự căm phẫn giữa đồng nghiệp có ảnh hưởng đến năng suất làm việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acrimony/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acrimony

Không có idiom phù hợp