Bản dịch của từ Acrimony trong tiếng Việt
Acrimony

Acrimony (Noun)
Their acrimony towards each other was evident during the debate.
Sự căm ghét của họ với nhau rõ ràng trong cuộc tranh luận.
There was no acrimony between the two friends, only mutual respect.
Không có sự căm phẫn giữa hai người bạn, chỉ có sự tôn trọng lẫn nhau.
Did the acrimony between the colleagues affect their work productivity?
Sự căm phẫn giữa đồng nghiệp có ảnh hưởng đến năng suất làm việc không?
Họ từ
"Acrimony" là danh từ chỉ trạng thái xung đột, mâu thuẫn hoặc sự cay đắng trong mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc nhóm. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc tiêu cực như sự phẫn nộ hoặc sự châm biếm. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "acrimony" có nghĩa và cách viết giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Ở Anh, âm tiết đầu có thể được nhấn mạnh hơn, trong khi ở Mỹ, âm tiết thứ hai có thể được nhấn mạnh.
Từ "acrimony" xuất phát từ tiếng Latinh "acri-" có nghĩa là "cay" hoặc "chua". Từ gốc này liên quan đến tính chất sắc bén và chua chát, phản ánh trạng thái cảm xúc căng thẳng. Ban đầu, nó được sử dụng để miêu tả cảm xúc tiêu cực trong các mối quan hệ, đặc biệt là sự châm biếm hoặc thù địch. Ngày nay, "acrimony" chỉ sự cay đắng, thù hằn, thường được áp dụng trong các cuộc tranh luận hoặc tình huống xung đột, thể hiện rõ ràng nguồn gốc đậm tính cảm xúc của nó.
Từ "acrimony" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề về xung đột và cảm xúc tiêu cực. Trong các ngữ cảnh khác, "acrimony" thường được sử dụng để mô tả sự thù địch trong các cuộc tranh luận, mối quan hệ cá nhân, hoặc tình huống pháp lý, thể hiện sự căng thẳng và sự thiếu hòa hợp giữa các bên. Từ này có thể làm phong phú thêm từ vựng cho người học trong các tình huống giao tiếp chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp