Bản dịch của từ Acrological trong tiếng Việt

Acrological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acrological (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc dựa trên các chữ cái hoặc âm thanh đầu tiên.

Relating to or based on initial letters or sounds.

Ví dụ

The acrological study of names reveals interesting patterns in social behavior.

Nghiên cứu acrological về tên tiết lộ những mẫu thú vị trong hành vi xã hội.

Many acrological terms are not commonly used in everyday conversations.

Nhiều thuật ngữ acrological không được sử dụng phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Are acrological names more popular in certain social groups or cultures?

Có phải những cái tên acrological phổ biến hơn trong một số nhóm xã hội hay văn hóa không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acrological cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acrological

Không có idiom phù hợp