Bản dịch của từ Acronic trong tiếng Việt

Acronic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acronic (Adjective)

əkɹˈɑnɨk
əkɹˈɑnɨk
01

Về bản chất của một chiếc tạp dề; liên quan đến một chiếc acron.

Of the nature of an acron relating to an acron.

Ví dụ

The acronic approach in social studies improves community engagement significantly.

Cách tiếp cận acronic trong nghiên cứu xã hội cải thiện sự tham gia cộng đồng.

Many researchers do not use acronic methods in their social projects.

Nhiều nhà nghiên cứu không sử dụng phương pháp acronic trong các dự án xã hội.

Are acronic strategies effective for enhancing social interactions among youth?

Các chiến lược acronic có hiệu quả trong việc nâng cao tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acronic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acronic

Không có idiom phù hợp