Bản dịch của từ Acronyming trong tiếng Việt

Acronyming

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acronyming (Noun)

ˈækɹənˌɪmɨŋ
ˈækɹənˌɪmɨŋ
01

Việc tạo ra hoặc sử dụng các từ viết tắt.

The making or use of acronyms.

Ví dụ

Acronyming is common in social media like Facebook and Twitter.

Việc tạo từ viết tắt rất phổ biến trên mạng xã hội như Facebook và Twitter.

Acronyming is not always clear for new users on social platforms.

Việc tạo từ viết tắt không phải lúc nào cũng rõ ràng cho người dùng mới trên các nền tảng xã hội.

Is acronyming helpful in understanding social trends and movements?

Việc tạo từ viết tắt có giúp hiểu các xu hướng và phong trào xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acronyming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acronyming

Không có idiom phù hợp