Bản dịch của từ Activeness trong tiếng Việt
Activeness

Activeness (Noun Uncountable)
Her activeness in volunteering impressed the community members.
Sự tích cực của cô ấy trong tình nguyện làm ấn tượng với cộng đồng.
Lack of activeness in group discussions can affect your IELTS score.
Thiếu tính tích cực trong các cuộc thảo luận nhóm có thể ảnh hưởng đến điểm IELTS của bạn.
Is activeness in extracurricular activities important for university applications?
Tính tích cực trong các hoạt động ngoại khóa có quan trọng cho việc xin vào đại học không?
Họ từ
Tính từ "activeness" chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của việc tích cực tham gia vào các hoạt động, thể hiện sự năng động và chủ động. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, thể chất và xã hội, nhấn mạnh sự tham gia và tương tác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng từ "activeness", mặc dù có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ cảnh hoặc tần suất xuất hiện.
Từ "activeness" xuất phát từ tiếng Latin "actus", có nghĩa là "hành động" hoặc "chạy". "Actus" là một hình thức của động từ "agere", nghĩa là "làm". Về mặt ngữ nghĩa, "activeness" liên quan đến trạng thái hoặc phẩm chất của việc thể hiện hành động một cách năng động. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ sự hoạt động tích cực và sự sẵn sàng tham gia vào công việc, các hoạt động xã hội hay thể chất.
Từ "activeness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự năng động hoặc tham gia tích cực của cá nhân trong các hoạt động xã hội. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được sử dụng để thảo luận về các chủ đề liên quan đến sức khỏe thể chất hoặc tâm lý. Từ này cũng xuất hiện trong các văn bản học thuật liên quan đến tâm lý học và giáo dục, phản ánh ý nghĩa của sự chủ động và tham gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



