Bản dịch của từ Actual sin trong tiếng Việt

Actual sin

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Actual sin (Idiom)

ˈæk.tʃu.əl.sɪn
ˈæk.tʃu.əl.sɪn
01

Một hành vi vô đạo đức được coi là một hành vi phạm tội rất nghiêm trọng.

An immoral act considered to be a very serious offense.

Ví dụ

Cheating on the exam is an actual sin in education.

Gian lận trong kỳ thi là một tội lỗi thực sự trong giáo dục.

Stealing from others is not an actual sin in society.

Ăn cắp từ người khác không phải là một tội lỗi thực sự trong xã hội.

Is lying about your income an actual sin in social contexts?

Nói dối về thu nhập của bạn có phải là một tội lỗi thực sự trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/actual sin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Actual sin

Không có idiom phù hợp