Bản dịch của từ Aculeolate trong tiếng Việt
Aculeolate

Aculeolate (Adjective)
The aculeolate design of the fence deterred many intruders last year.
Thiết kế có gai của hàng rào đã ngăn cản nhiều kẻ xâm nhập năm ngoái.
The community does not prefer aculeolate plants in public parks.
Cộng đồng không thích những cây có gai trong công viên công cộng.
Are aculeolate bushes suitable for family gardens in urban areas?
Có phải những bụi cây có gai phù hợp cho vườn gia đình ở thành phố không?
Từ "aculeolate" là một tính từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang ý nghĩa mô tả một bề mặt có nhiều gai nhọn hoặc hình trụ nhỏ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ các cấu trúc của thực vật hoặc động vật có đặc điểm đó. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách phát âm hay nghĩa của từ này. Tuy nhiên, "aculeolate" không phải là một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường chỉ gặp trong văn bản chuyên ngành.
Từ "aculeolate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aculeolus", là dạng diminutive của "aculeus", có nghĩa là "mũi nhọn" hoặc "gai". Từ này được sử dụng trong sinh học để mô tả những đặc điểm như các gai hoặc cấu trúc sắc nhọn nhỏ trên bề mặt của mô hình sinh học. Ý nghĩa của từ "aculeolate" gắn liền với sự xuất hiện của những yếu tố nhọn này, phản ánh cấu trúc và chức năng của các loài sinh vật, thường liên quan đến khả năng bảo vệ hoặc thu hút.
Từ "aculeolate" xuất hiện với tần suất khá hạn chế trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể ít gặp do tính chất chuyên môn của từ, thường liên quan đến lĩnh vực sinh học hay thực vật. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc tài liệu chuyên ngành, liên quan đến mô tả đặc điểm của loài thực vật có gai.