Bản dịch của từ Aculeolate trong tiếng Việt

Aculeolate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aculeolate (Adjective)

əkjˈuljəlˌeɪt
əkjˈuljəlˌeɪt
01

Có gai nhỏ hoặc đầu nhọn.

Having small prickles or sharp points.

Ví dụ

The aculeolate design of the fence deterred many intruders last year.

Thiết kế có gai của hàng rào đã ngăn cản nhiều kẻ xâm nhập năm ngoái.

The community does not prefer aculeolate plants in public parks.

Cộng đồng không thích những cây có gai trong công viên công cộng.

Are aculeolate bushes suitable for family gardens in urban areas?

Có phải những bụi cây có gai phù hợp cho vườn gia đình ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aculeolate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aculeolate

Không có idiom phù hợp