Bản dịch của từ Acupuncturist trong tiếng Việt

Acupuncturist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acupuncturist (Noun)

əkjˈupɚkənstɨs
əkjˈupɚkənstɨs
01

Người thực hành châm cứu.

A person who practises acupuncture.

Ví dụ

My acupuncturist helped me relieve stress after my exams.

Chuyên gia châm cứu của tôi đã giúp tôi giảm căng thẳng sau kỳ thi.

Many people do not trust an acupuncturist for serious health issues.

Nhiều người không tin tưởng chuyên gia châm cứu cho các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Is your acupuncturist experienced in treating anxiety and depression?

Chuyên gia châm cứu của bạn có kinh nghiệm trong việc điều trị lo âu và trầm cảm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acupuncturist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acupuncturist

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.