Bản dịch của từ Ad impression trong tiếng Việt

Ad impression

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ad impression(Noun)

ˈæd ˌɪmpɹˈɛʃən
ˈæd ˌɪmpɹˈɛʃən
01

Thước đo số lần quảng cáo được hiển thị cho người dùng.

A measure of how many times an advertisement is displayed to users.

Ví dụ
02

Sự kiện một sản phẩm quảng cáo được hiển thị cho người tiêu dùng, thường là trực tuyến.

The occurrence of an advertised item being shown to a consumer, usually online.

Ví dụ
03

Một chỉ số quan trọng trong marketing trực tuyến để đánh giá sự thành công của các chiến dịch trực tuyến.

An important metric in digital marketing to evaluate the success of online campaigns.

Ví dụ