Bản dịch của từ Adaptive trong tiếng Việt

Adaptive

Adjective

Adaptive (Adjective)

ədˈæptɪv
ədˈæptɪv
01

Đặc trưng bởi hoặc được đưa ra để thích ứng.

Characterized by or given to adaptation.

Ví dụ

Adaptive behavior is crucial for social integration.

Hành vi thích nghi quan trọng cho tích hợp xã hội.

She showed adaptive skills in navigating social situations.

Cô ấy thể hiện kỹ năng thích nghi trong tình huống xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adaptive

Không có idiom phù hợp