Bản dịch của từ Adaptive trong tiếng Việt
Adaptive

Adaptive (Adjective)
Đặc trưng bởi hoặc được đưa ra để thích ứng.
Characterized by or given to adaptation.
Adaptive behavior is crucial for social integration.
Hành vi thích nghi quan trọng cho tích hợp xã hội.
She showed adaptive skills in navigating social situations.
Cô ấy thể hiện kỹ năng thích nghi trong tình huống xã hội.
An adaptive approach is needed to thrive in social settings.
Một phương pháp thích nghi cần thiết để phát triển trong môi trường xã hội.
Dạng tính từ của Adaptive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Adaptive Thích ứng | More adaptive Thích nghi hơn | Most adaptive Thích ứng nhất |
Họ từ
Từ "adaptive" là một tính từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "adapt", mang nghĩa là khả năng điều chỉnh hoặc thích nghi với điều kiện thay đổi. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. "Adaptive" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ và tâm lý học để mô tả những hệ thống, hành vi hoặc chiến lược có khả năng điều chỉnh để đáp ứng hiệu quả với các tình huống mới hoặc khó khăn.
Từ "adaptive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adaptare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "aptare" có nghĩa là "phù hợp". Nguyên thủy, từ này thể hiện khả năng điều chỉnh hoặc thích nghi với môi trường xung quanh. Lịch sử từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ châu Âu khác, như tiếng Pháp "adaptatif". Ngày nay, "adaptive" được sử dụng để chỉ khả năng cải tiến, điều chỉnh hoặc phản ứng hiệu quả trước những thay đổi trong nhiều lĩnh vực, từ sinh học đến công nghệ.
Từ "adaptive" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các khái niệm liên quan đến khả năng thích nghi trong các tình huống khác nhau thường được nêu rõ. Trong ngữ cảnh học thuật, từ ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống sinh học, công nghệ hoặc phương pháp giảng dạy có khả năng thay đổi theo điều kiện môi trường hoặc nhu cầu tối ưu hóa. Các tình huống phổ biến khi sử dụng từ này bao gồm nghiên cứu về sinh thái, giáo dục, và phát triển phần mềm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



