Bản dịch của từ Add (something) up trong tiếng Việt
Add (something) up

Add (something) up (Phrase)
We need to add up the donations for the charity event.
Chúng ta cần tính tổng số tiền quyên góp cho sự kiện từ thiện.
They did not add up the expenses for the community project.
Họ đã không tính tổng các khoản chi cho dự án cộng đồng.
Did you add up the total costs for the social gathering?
Bạn đã tính tổng chi phí cho buổi gặp mặt xã hội chưa?
Cụm động từ "add up" có nghĩa là tính tổng các số liệu hoặc tổng hợp thông tin để rút ra kết luận. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm này có thể được sử dụng khi một điều gì đó trở nên hợp lý hoặc hợp thức trong một tình huống nhất định. Phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "add up" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong cả hai phiên bản, cách phát âm và một số sử dụng ngữ cảnh có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cụm từ "add up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "addere", có nghĩa là "thêm vào". Trong tiếng Anh cổ, từ này đã phát triển từ "add", tức là thêm vào một cái gì đó, kết hợp với giới từ "up" để chỉ việc tổng hợp các yếu tố rời rạc thành một tổng thể có nghĩa. Với ý nghĩa hiện tại, "add up" không chỉ đơn thuần là tổng hợp số liệu mà còn hàm ý sự logic và hợp lý của các yếu tố trong một ngữ cảnh nhất định.
Cụm từ “add (something) up” có tần suất xuất hiện vừa phải trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi người dự thi thường phải xử lý thông tin số liệu và diễn đạt suy luận. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phân tích kết quả, tính toán, hoặc đánh giá thông tin, như trong lĩnh vực tài chính hoặc nghiên cứu, nhằm diễn đạt việc tổng hợp và suy diễn thông tin từ các yếu tố riêng lẻ.