Bản dịch của từ Addend trong tiếng Việt

Addend

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Addend (Noun)

ˈædɛnd
ˈædɛnd
01

Một số được thêm vào một số khác.

A number which is added to another.

Ví dụ

In the charity fundraiser, each donor's contribution was an addend.

Trong đợt gây quỹ từ thiện, số tiền đóng góp của mỗi nhà tài trợ là một phần bổ sung.

The total attendance at the event was calculated by adding up the addends.

Tổng số người tham dự sự kiện được tính bằng cách cộng các phần bổ sung.

The number of volunteers was an important addend in the community project.

Số lượng tình nguyện viên là một phần bổ sung quan trọng trong dự án cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/addend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Addend

Không có idiom phù hợp