Bản dịch của từ Addend trong tiếng Việt
Addend

Addend (Noun)
In the charity fundraiser, each donor's contribution was an addend.
Trong đợt gây quỹ từ thiện, số tiền đóng góp của mỗi nhà tài trợ là một phần bổ sung.
The total attendance at the event was calculated by adding up the addends.
Tổng số người tham dự sự kiện được tính bằng cách cộng các phần bổ sung.
The number of volunteers was an important addend in the community project.
Số lượng tình nguyện viên là một phần bổ sung quan trọng trong dự án cộng đồng.
Họ từ
Từ "addend" chỉ các số hạng trong một phép cộng toán học. Trong ngữ cảnh này, mỗi thỏa thuận liên quan đến một số hạng được thêm vào một tổng thể nào đó. Từ này được sử dụng chủ yếu trong các tài liệu toán học, tài chính và kỹ thuật. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "addend" mà không có sự khác biệt về cách phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt trong phong cách viết trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ "addend" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "addendus", xuất phát từ động từ "addere", có nghĩa là "thêm vào". Nguyên thủy, "addendum" chỉ các phần bổ sung trong văn bản, nhằm làm rõ hoặc mở rộng thông tin. Trong toán học, "addend" được sử dụng để chỉ các số hạng trong phép cộng. Sự chuyển nghĩa này giữ nguyên tính chất bổ sung của thuật ngữ, phản ánh vai trò của nó trong việc xây dựng hoặc hoàn thiện thông tin tổng quát.
Từ "addend" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh toán học hoặc khoa học. Trong IELTS Writing, nó có thể liên quan đến việc mô tả dữ liệu hoặc bảng số liệu, trong khi trong IELTS Listening, nó có thể xuất hiện trong các bài giảng hoặc thảo luận về thống kê. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về phép cộng trong toán học, đặc biệt trong giáo dục hoặc trong các tài liệu chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp