Bản dịch của từ Addy trong tiếng Việt
Addy

Addy (Noun)
Một địa chỉ, đặc biệt là địa chỉ email.
An address, especially an email address.
She shared her addy for the online event.
Cô ấy chia sẻ địa chỉ email của mình cho sự kiện trực tuyến.
Send me your addy so I can invite you.
Gửi cho tôi địa chỉ email của bạn để tôi có thể mời bạn.
I'll addy you to the group chat for updates.
Tôi sẽ thêm bạn vào nhóm chat để cập nhật.
Từ "addy" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ địa chỉ (address) một cách không chính thức. Từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trên các nền tảng trực tuyến và trong các cuộc trò chuyện qua tin nhắn. Tuy không có hình thức viết chính thức, từ "addy" chủ yếu được dùng trong tiếng Anh Mỹ. Ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và thường không được chấp nhận trong văn viết trang trọng.
Từ "addy" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, xuất phát từ hình thức rút gọn của từ "address". Từ "address" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "directus", nghĩa là "đi thẳng đến". Qua thời gian, "addy" đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh kỹ thuật số, thường dùng để chỉ địa chỉ trực tuyến hoặc địa chỉ email. Sự chuyển mình này phản ánh sự thay đổi trong cách thức giao tiếp và trao đổi thông tin trong xã hội hiện đại.
Từ "addy" là dạng viết tắt không chính thức của "address", thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và trên mạng xã hội. Trong bốn khía cạnh của IELTS, từ này ít xuất hiện trong phần nghe, nói, đọc và viết do tính chất không trang trọng và thiếu tính học thuật. "Addy" thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp thân mật, đặc biệt khi chia sẻ thông tin liên lạc, nhưng không được chấp nhận trong các văn bản chính thức.