Bản dịch của từ Addy trong tiếng Việt

Addy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Addy (Noun)

ˈædi
ˈædi
01

Một địa chỉ, đặc biệt là địa chỉ email.

An address, especially an email address.

Ví dụ

She shared her addy for the online event.

Cô ấy chia sẻ địa chỉ email của mình cho sự kiện trực tuyến.

Send me your addy so I can invite you.

Gửi cho tôi địa chỉ email của bạn để tôi có thể mời bạn.

I'll addy you to the group chat for updates.

Tôi sẽ thêm bạn vào nhóm chat để cập nhật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/addy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Addy

Không có idiom phù hợp