Bản dịch của từ Adeptness trong tiếng Việt

Adeptness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adeptness (Noun)

ˈeɪˈdɛpt.nəs
ˈeɪˈdɛpt.nəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái lão luyện; sự khéo léo.

The quality or state of being adept skillfulness.

Ví dụ

Her adeptness in social interactions impressed everyone at the party.

Sự khéo léo của cô ấy trong giao tiếp xã hội đã gây ấn tượng cho mọi người tại bữa tiệc.

His adeptness in handling social media helped boost the company's online presence.

Sự khéo léo của anh ấy trong việc xử lý mạng xã hội đã giúp tăng cường sự hiện diện trực tuyến của công ty.

The team leader's adeptness in team dynamics led to a successful project.

Sự khéo léo của người đứng đầu nhóm trong động lực nhóm đã dẫn đến một dự án thành công.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adeptness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020
[...] However, if students are unaware of how important being at organizing their time is, they tend to procrastinate and fail to meet the deadline, so they can hardly excel at time management [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020

Idiom with Adeptness

Không có idiom phù hợp