Bản dịch của từ Adeptness trong tiếng Việt
Adeptness

Adeptness (Noun)
Her adeptness in social interactions impressed everyone at the party.
Sự khéo léo của cô ấy trong giao tiếp xã hội đã gây ấn tượng cho mọi người tại bữa tiệc.
His adeptness in handling social media helped boost the company's online presence.
Sự khéo léo của anh ấy trong việc xử lý mạng xã hội đã giúp tăng cường sự hiện diện trực tuyến của công ty.
The team leader's adeptness in team dynamics led to a successful project.
Sự khéo léo của người đứng đầu nhóm trong động lực nhóm đã dẫn đến một dự án thành công.
Họ từ
"Adeptness" là một danh từ chỉ sự thành thạo hoặc khả năng làm việc hiệu quả trong một lĩnh vực cụ thể. Từ này thường được sử dụng để mô tả kỹ năng, sự khéo léo và sự tinh thông, đặc biệt trong các hoạt động yêu cầu tư duy phức tạp hoặc tay nghề cao. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "adeptness" với cách phát âm và ý nghĩa tương tự, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn.
Từ "adeptness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adeptus", mang nghĩa là "đạt được" hoặc "khéo léo". Từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (tới) và gốc động từ "capere" (nắm bắt). Kể từ thế kỷ 15, "adept" được sử dụng để chỉ những người có khả năng chuyên môn cao trong một lĩnh vực nào đó. Ngày nay, "adeptness" chỉ sự khéo léo hoặc thành thạo trong việc thực hiện một nhiệm vụ, phản ánh rõ ràng ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc đạt được kỹ năng và thành tựu.
Từ "adeptness" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Speaking, Reading và Writing, nhưng có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật và bài viết chuyên ngành. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả sự khéo léo hoặc sự thành thạo của một cá nhân trong các kỹ năng hoặc lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như công nghệ, nghệ thuật hoặc thể thao. Sự xuất hiện của "adeptness" có thể thấy trong các đánh giá về năng lực chuyên môn hoặc trong các khóa đào tạo nghề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
