Bản dịch của từ Adhere to rules trong tiếng Việt
Adhere to rules

Adhere to rules (Verb)
Students must adhere to rules during the school assembly next week.
Học sinh phải tuân thủ quy tắc trong buổi lễ tập trung tuần tới.
Many people do not adhere to rules in public spaces.
Nhiều người không tuân thủ quy tắc ở nơi công cộng.
Do you think everyone will adhere to rules at the event?
Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ tuân thủ quy tắc tại sự kiện không?
Cụm từ "adhere to rules" có nghĩa là tuân theo hoặc chấp hành các quy định, luật lệ. Trong tiếng Anh, "adhere" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adhaerere", có nghĩa là "bám chặt". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa của cụm này tương đối giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong văn viết và văn nói, có thể thấy rằng người Mỹ thường tập trung vào tính ứng dụng và sự cần thiết của việc tuân thủ, trong khi người Anh có thể nhấn mạnh hơn vào truyền thống và nguyên tắc.
Từ "adhere" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adhaerere", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "haerere" có nghĩa là "bám chặt, dính". Nguyên nghĩa của từ này chỉ hành động bám chặt hoặc gắn liền với một bề mặt nào đó. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự tuân thủ các quy tắc hoặc nguyên tắc, phản ánh bản chất của việc "gắn bó với" và "làm theo" các chuẩn mực, nhằm thể hiện sự cam kết và trách nhiệm trong hành vi.
Cụm từ "adhere to rules" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà việc tuân thủ quy định và nguyên tắc là một yếu tố quan trọng. Trong các bài luận, thí sinh thường bàn luận về tầm quan trọng của việc tuân thủ quy định trong xã hội hay tổ chức. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tài liệu pháp lý, giáo dục và quản trị nhằm nhấn mạnh sự cần thiết của việc tuân thủ quy tắc để đảm bảo trật tự và công bằng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp