Bản dịch của từ Adhere to rules trong tiếng Việt

Adhere to rules

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adhere to rules (Verb)

ædhˈɪɹətˌɛlz
ædhˈɪɹətˌɛlz
01

Hành động theo các quy tắc hoặc hướng dẫn.

To act according to rules or instructions.

Ví dụ

Students must adhere to rules during the school assembly next week.

Học sinh phải tuân thủ quy tắc trong buổi lễ tập trung tuần tới.

Many people do not adhere to rules in public spaces.

Nhiều người không tuân thủ quy tắc ở nơi công cộng.

Do you think everyone will adhere to rules at the event?

Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ tuân thủ quy tắc tại sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adhere to rules/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adhere to rules

Không có idiom phù hợp