Bản dịch của từ Adianthus trong tiếng Việt

Adianthus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adianthus (Noun)

ˌædiˈæθəns
ˌædiˈæθəns
01

Một loài dương xỉ thuộc chi adiantum; một cây dương xỉ đầu tiên.

A fern of the genus adiantum a maidenhair fern.

Ví dụ

Adianthus ferns are popular in social gatherings for their beauty.

Cây dương xỉ Adianthus rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội vì vẻ đẹp của nó.

Many people do not know about Adianthus ferns at social events.

Nhiều người không biết về cây dương xỉ Adianthus trong các sự kiện xã hội.

Are Adianthus ferns commonly used in social decorations?

Cây dương xỉ Adianthus có được sử dụng phổ biến trong trang trí xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adianthus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adianthus

Không có idiom phù hợp