Bản dịch của từ Maidenhair trong tiếng Việt
Maidenhair

Maidenhair (Noun)
The maidenhair fern grows beautifully in my grandmother's garden.
Cây dương xỉ maidenhair phát triển đẹp trong vườn của bà tôi.
Maidenhair ferns do not thrive in dry environments.
Cây dương xỉ maidenhair không phát triển tốt ở môi trường khô.
Have you seen the maidenhair fern at the community park?
Bạn đã thấy cây dương xỉ maidenhair ở công viên cộng đồng chưa?
Từ "maidenhair" chỉ đến loài dương xỉ thuộc chi Adiantum, nổi bật với lá mỏng manh và hình dạng duyên dáng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cả về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "maidenhair" còn được sử dụng để chỉ các sản phẩm chứa chiết xuất từ loài dương xỉ này, thường được ứng dụng trong y học cổ truyền và mỹ phẩm.
Từ "maidenhair" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "capillus virginis", trong đó "capillus" có nghĩa là tóc và "virginis" có nghĩa là trinh nữ. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ một loại dương xỉ có lá mềm mại, hình dạng như tóc, thường được gọi là "dương xỉ tóc trinh nữ". Sự liên quan giữa nguyên thủy và nghĩa hiện tại nằm ở tính chất nhẹ nhàng, thanh tao của loại dương xỉ, gợi nhớ đến vẻ đẹp của mái tóc trinh nữ.
Từ "maidenhair" (dương xỉ tóc trinh) không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó xuất hiện trong các ngữ cảnh sinh học và thực vật học, thường được dùng để chỉ một loại dương xỉ có hình dáng đặc trưng và giá trị thẩm mỹ cao trong nghệ thuật làm vườn. Cụm từ này cũng có thể gặp trong văn hóa, nơi thể hiện sự tao nhã và tinh tế.