Bản dịch của từ Fern trong tiếng Việt

Fern

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fern (Noun)

fɚɹn
fˈɝn
01

Một loại cây không có hoa, có lá có lông hoặc lá và sinh sản bằng bào tử phóng ra từ mặt dưới của lá. dương xỉ có hệ thống mạch máu để vận chuyển nước và chất dinh dưỡng.

A flowerless plant which has feathery or leafy fronds and reproduces by spores released from the undersides of the fronds. ferns have a vascular system for the transport of water and nutrients.

Ví dụ

The botanical garden showcased various species of ferns.

Vườn thực vật trưng bày nhiều loài cây dương xỉ.

The fern's delicate fronds added a touch of nature to the room.

Những cành lá dễ vỡ của cây dương xỉ thêm chút thiên nhiên vào căn phòng.

She studied the structure of ferns for her biology project.

Cô ấy nghiên cứu cấu trúc của cây dương xỉ cho dự án sinh học của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fern cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fern

Không có idiom phù hợp