Bản dịch của từ Fern trong tiếng Việt
Fern
Fern (Noun)
Một loại cây không có hoa, có lá có lông hoặc lá và sinh sản bằng bào tử phóng ra từ mặt dưới của lá. dương xỉ có hệ thống mạch máu để vận chuyển nước và chất dinh dưỡng.
A flowerless plant which has feathery or leafy fronds and reproduces by spores released from the undersides of the fronds. ferns have a vascular system for the transport of water and nutrients.
The botanical garden showcased various species of ferns.
Vườn thực vật trưng bày nhiều loài cây dương xỉ.
The fern's delicate fronds added a touch of nature to the room.
Những cành lá dễ vỡ của cây dương xỉ thêm chút thiên nhiên vào căn phòng.
She studied the structure of ferns for her biology project.
Cô ấy nghiên cứu cấu trúc của cây dương xỉ cho dự án sinh học của mình.
Họ từ
Lá dương xỉ (fern) là một loại thực vật bậc cao thuộc lớp Pteridophyta, thường phát triển trong môi trường ẩm ướt. Chúng không có hoa và không sản sinh hạt mà sinh sản bằng bào tử. Tại Anh (British English) và Mỹ (American English), từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng cách sử dụng có thể khác. Ở Anh, lá dương xỉ thường được sử dụng trong trang trí vườn, trong khi ở Mỹ, chúng thường được dùng làm cây cảnh trong nhà.
Từ "fern" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fearn", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic "*farnô", và cuối cùng được cho là bắt nguồn từ tiếng Latinh "pteris", có nghĩa là cây dương xỉ. Cây dương xỉ là nhóm thực vật không có hoa và phân bố rộng rãi, chủ yếu sinh sống ở môi trường ẩm ướt. Ý nghĩa hiện tại của từ "fern" liên quan trực tiếp đến hình thái và đặc điểm sinh học của loài thực vật này, biểu thị sự phổ biến và đa dạng trong tự nhiên.
Từ "fern" (dương xỉ) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh tự nhiên hoặc sinh học, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về thực vật hoặc trong phần thuyết trình về hệ sinh thái. Ngoài ra, "fern" thường được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về thực vật cảnh hoặc trong văn hóa, như biểu tượng cho sự phát triển và sức sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp