Bản dịch của từ Adieu trong tiếng Việt

Adieu

Noun [U/C] Interjection

Adieu (Noun)

ədˈu
ədˈu
01

Một lời tạm biệt.

A goodbye.

Ví dụ

They bid adieu to their friends before moving to a new city.

Họ tạm biệt bạn bè trước khi chuyển đến thành phố mới.

The adieu at the farewell party was emotional and heartfelt.

Sự tạm biệt tại buổi tiệc chia tay rất xúc động và chân thành.

She whispered her adieu as she left the gathering quietly.

Cô ấy thì thầm lời tạm biệt khi rời khỏi buổi tụ tập một cách yên lặng.

Adieu (Interjection)

ədˈu
ədˈu
01

Tạm biệt.

Goodbye.

Ví dụ

Adieu, my dear friend!

Tạm biệt, bạn thân yêu!

She bid adieu to her hometown.

Cô ấy nói lời tạm biệt với quê hương.

Adieu is often used in formal settings.

Tạm biệt thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adieu cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adieu

Không có idiom phù hợp