Bản dịch của từ Adieu trong tiếng Việt
Adieu

Adieu (Noun)
Một lời tạm biệt.
A goodbye.
They bid adieu to their friends before moving to a new city.
Họ tạm biệt bạn bè trước khi chuyển đến thành phố mới.
The adieu at the farewell party was emotional and heartfelt.
Sự tạm biệt tại buổi tiệc chia tay rất xúc động và chân thành.
She whispered her adieu as she left the gathering quietly.
Cô ấy thì thầm lời tạm biệt khi rời khỏi buổi tụ tập một cách yên lặng.
Adieu (Interjection)
Tạm biệt.
Adieu, my dear friend!
Tạm biệt, bạn thân yêu!
She bid adieu to her hometown.
Cô ấy nói lời tạm biệt với quê hương.
Adieu is often used in formal settings.
Tạm biệt thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng.
Họ từ
"Adieu" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là "tạm biệt" hoặc "giã từ" dùng trong ngữ cảnh trang trọng, thường khi không có khả năng gặp lại người đó trong tương lai gần. Trong tiếng Anh, "adieu" được sử dụng trong các văn bản văn học hoặc trong giao tiếp trang trọng, nhưng không phổ biến bằng "goodbye". Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách dùng từ này, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm "du".
Từ "adieu" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ cụm từ Latin "a Deo", nghĩa là "từ Thiên Chúa". Ban đầu, cụm từ này được sử dụng như một lời chào tạm biệt thể hiện sự tôn kính và cầu nguyện. Theo thời gian, "adieu" trở thành từ được sử dụng rộng rãi trong tiếng Pháp để diễn đạt sự chia ly, với ý nghĩa sâu xa hơn, gắn liền với nỗi buồn và sự ly biệt. Hiện nay, từ này được sử dụng trong tiếng Anh với ý nghĩa tương tự, biểu thị sự tiễn biệt mang tính trang trọng.
Từ "adieu" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói. Nó thường được sử dụng trong văn cảnh trang trọng như tiễn biệt, thường thể hiện sự chia ly cuối cùng. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong văn học và các tác phẩm nghệ thuật, nơi thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hay lòng tiếc nuối. Những tình huống như lễ chia tay hoặc khi kết thúc một giai đoạn trong cuộc sống thường có sự xuất hiện của từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp