Bản dịch của từ Adieu- trong tiếng Việt

Adieu-

Noun [U/C] Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adieu- (Noun)

ədˈu -
ədˈu -
01

Một lời tạm biệt hoặc chia tay.

A goodbye or farewell.

Ví dụ

She bid adieu to her friends before moving to a new city.

Cô ấy nói lời tạm biệt với bạn bè trước khi chuyển đến thành phố mới.

The party ended with tears and adieus as guests left.

Bữa tiệc kết thúc với nước mắt và lời tạm biệt khi khách rời đi.

Isn't it customary to say adieu when leaving a formal gathering?

Không phải là truyền thống phải nói lời tạm biệt khi rời khỏi buổi tụ họp chính thức sao?

Adieu- (Interjection)

ədˈu -
ədˈu -
01

Dùng để bày tỏ sự chia tay.

Used to express farewell.

Ví dụ

Adieu, my dear friend. See you soon!

Tạm biệt, bạn thân yêu. Hẹn gặp lại sớm!

I never say adieu to anyone I care about.

Tôi không bao giờ nói lời tạm biệt với ai mà tôi quan tâm.

Adieu already? Can't we talk a little longer?

Tạm biệt rồi sao? Chúng ta không thể nói chuyện lâu hơn chút sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adieu-/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adieu-

Không có idiom phù hợp