Bản dịch của từ Adjournment trong tiếng Việt
Adjournment
Adjournment (Noun)
Hành vi hoãn lại.
The act of adjourning.
The adjournment of the meeting was due to technical issues.
Việc hoãn cuộc họp là do vấn đề kỹ thuật.
The court decided on an adjournment to gather more evidence.
Tòa án quyết định hoãn để thu thập thêm bằng chứng.
The adjournment of the event disappointed the attendees.
Việc hoãn sự kiện làm thất vọng những người tham dự.
Dạng danh từ của Adjournment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Adjournment | Adjournments |
Họ từ
Từ "adjournment" chỉ hành động tạm hoãn hoặc kết thúc một cuộc họp, phiên tòa hoặc sự kiện nào đó, thường là để tiếp tục vào thời điểm sau. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng khá phổ biến trong ngữ cảnh pháp lý và nghị viện. Ở tiếng Anh Anh, mặc dù cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng trong các bối cảnh chính trị, xã hội. Cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai biến thể này, nhưng nghĩa và cách sử dụng chủ yếu là nhất quán.
Từ "adjournment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adjournare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "journare" nghĩa là "ngày". Ban đầu, từ này chỉ hành động tạm dừng hoặc hoãn lại một cuộc họp hoặc phiên họp vào một thời điểm nhất định trong tương lai. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ mọi hình thức tạm dừng các hoạt động hoặc quyết định, giữ lại tính chất tạm thời và tiếp nối cho những lần họp sau.
Từ "adjournment" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các cuộc họp hoặc sự kiện chính thức. Trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị, từ này thường được sử dụng để chỉ việc hoãn một phiên họp hoặc biểu quyết. Ngoài ra, nó cũng thường gặp trong các văn bản hành chính và thông cáo báo chí liên quan đến các quyết định hoặc thời điểm dừng cuộc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp