Bản dịch của từ Adjourning trong tiếng Việt
Adjourning
Adjourning (Verb)
The committee is adjourning the meeting until next week.
Ủy ban đang tạm dừng cuộc họp cho đến tuần sau.
They are not adjourning the discussion on climate change today.
Họ không tạm dừng cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu hôm nay.
Are we adjourning the session after the presentation?
Chúng ta có tạm dừng phiên họp sau buổi thuyết trình không?
Dạng động từ của Adjourning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adjourn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adjourned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adjourned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adjourns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adjourning |
Họ từ
"Adjourning" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý và tâm lý học nhóm, ám chỉ giai đoạn kết thúc của một nhóm sau khi hoàn thành nhiệm vụ hoặc dự án. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "adjourning" thường được gặp trong bối cảnh hội nghị hoặc các buổi họp chính thức, nơi việc kết thúc được công nhận một cách trang trọng.
Từ "adjourning" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ad" nghĩa là "đến" và "diurnus" nghĩa là "hằng ngày". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc chuyển động hoặc thay đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác. Trong ngữ cảnh hiện đại, "adjourning" đề cập đến việc tạm hoãn hay kết thúc một cuộc họp hoặc phiên họp, giữ nguyên ý nghĩa về việc chuyển giao từ hoạt động này sang hoạt động khác, phù hợp với bối cảnh trong truyền thông và quản lý.
Từ “adjourning” xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh của Writing và Speaking khi thảo luận về việc tạm hoãn hoặc kết thúc một cuộc họp, sự kiện. Trong các tình huống khác, từ này thường được tìm thấy trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính khi đề cập đến việc kết thúc phiên họp. Việc hiểu rõ từ này giúp nâng cao khả năng giao tiếp chính thức trong môi trường học thuật.