Bản dịch của từ Adjudicature trong tiếng Việt

Adjudicature

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adjudicature (Noun)

01

Quá trình xét xử; xét xử.

The process of adjudicating adjudication.

Ví dụ

The adjudicature ensures fair trials in social justice cases like Ferguson.

Quá trình xét xử đảm bảo công bằng trong các vụ án xã hội như Ferguson.

The adjudicature does not always provide equal outcomes for all communities.

Quá trình xét xử không phải lúc nào cũng mang lại kết quả công bằng cho tất cả cộng đồng.

Is the adjudicature effective in resolving social disputes in cities?

Liệu quá trình xét xử có hiệu quả trong việc giải quyết tranh chấp xã hội tại các thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adjudicature cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adjudicature

Không có idiom phù hợp