Bản dịch của từ Adjudicature trong tiếng Việt
Adjudicature

Adjudicature (Noun)
Quá trình xét xử; xét xử.
The process of adjudicating adjudication.
The adjudicature ensures fair trials in social justice cases like Ferguson.
Quá trình xét xử đảm bảo công bằng trong các vụ án xã hội như Ferguson.
The adjudicature does not always provide equal outcomes for all communities.
Quá trình xét xử không phải lúc nào cũng mang lại kết quả công bằng cho tất cả cộng đồng.
Is the adjudicature effective in resolving social disputes in cities?
Liệu quá trình xét xử có hiệu quả trong việc giải quyết tranh chấp xã hội tại các thành phố không?
Từ "adjudicature" chỉ quá trình xét xử hoặc việc ra phán quyết pháp lý trong hệ thống tư pháp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để mô tả chức năng của các cơ quan xét xử khi giải quyết tranh chấp. Mặc dù không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách dùng, nhưng việc sử dụng có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong văn bản pháp lý ở các hệ thống pháp lý theo chuẩn Anh.
Từ "adjudicature" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adjudicatura", được hình thành từ "ad-" có nghĩa là "đối với" và "judicatum", nghĩa là "sự phán xét". Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý vào thế kỉ 15, phản ánh hành động của việc xử án hoặc ra phán quyết. Ngày nay, "adjudicature" dùng để chỉ hệ thống và quá trình xét xử trong pháp luật, thể hiện sự liên kết giữa quyền phán quyết và sự công bằng trong quy trình pháp lý.
Từ "adjudicature" tương đối hiếm gặp trong bối cảnh IELTS, xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi nghe, nói, đọc và viết. Cụ thể, nó chủ yếu liên quan đến lĩnh vực pháp lý, thường được sử dụng khi thảo luận về quá trình xét xử hoặc quản lý cơ quan tư pháp. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản chính thức, bài luận nghiên cứu về hệ thống pháp luật, làm tăng tính chính xác và chuyên môn của nội dung được trình bày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp