Bản dịch của từ Adjunctive trong tiếng Việt
Adjunctive

Adjunctive (Adjective)
Liên quan đến hoặc thực hiện bổ sung hoặc đề xuất.
Related to or making additions or suggestions.
Community meetings are adjunctive to improving local safety and engagement.
Các cuộc họp cộng đồng là bổ sung cho việc cải thiện an toàn địa phương.
Social media is not always adjunctive to real-life relationships.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng bổ sung cho các mối quan hệ thực tế.
Are adjunctive programs effective in reducing social isolation among seniors?
Các chương trình bổ sung có hiệu quả trong việc giảm sự cô lập xã hội ở người cao tuổi không?
Adjunctive (Adverb)
Như một sự bổ sung hoặc bổ sung.
As an adjunct or addition.
The adjunctive support from volunteers helped the community during the crisis.
Sự hỗ trợ bổ sung từ các tình nguyện viên đã giúp cộng đồng trong khủng hoảng.
The program did not provide adjunctive services for mental health issues.
Chương trình không cung cấp dịch vụ bổ sung cho các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Did the adjunctive funding improve local social programs in 2022?
Liệu nguồn tài trợ bổ sung có cải thiện các chương trình xã hội địa phương vào năm 2022 không?
Họ từ
Từ "adjunctive" là một tính từ chỉ sự bổ sung hoặc kèm theo trong ngữ cảnh ngôn ngữ hoặc giáo dục. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như ngữ pháp và tâm lý học, để chỉ các yếu tố hoặc bộ phận có vai trò hỗ trợ mà không phải bản thể chính. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "adjunctive" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về nhấn âm trong phát âm. Mặc dù không có sự khác biệt trong nghĩa, cách sử dụng trong câu có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn.
Từ "adjunctive" xuất phát từ gốc Latinh "adjungere", có nghĩa là "kết nối" hoặc "thêm vào". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ sự bổ sung hoặc hỗ trợ một phần nào đó trong một tổng thể. Ngày nay, "adjunctive" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc y học để mô tả các yếu tố bổ sung hoặc hỗ trợ trong một quy trình hoặc liệu pháp, thể hiện tính chất kết hợp mà gốc từ này truyền tải.
Từ "adjunctive" có tần suất sử dụng vừa phải trong 4 thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong các tài liệu liên quan đến ngành y hoặc giáo dục. Trong Writing và Speaking, từ này ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng khi thảo luận về các phương pháp giảng dạy hoặc điều trị bổ sung. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết chuyên môn, báo cáo nghiên cứu, hoặc thảo luận về các chương trình giáo dục liên kết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp