Bản dịch của từ Adjunctive trong tiếng Việt

Adjunctive

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adjunctive (Adjective)

ədʒˈʌŋktɪv
ədʒˈʌŋktɪv
01

Liên quan đến hoặc thực hiện bổ sung hoặc đề xuất.

Related to or making additions or suggestions.

Ví dụ

Community meetings are adjunctive to improving local safety and engagement.

Các cuộc họp cộng đồng là bổ sung cho việc cải thiện an toàn địa phương.

Social media is not always adjunctive to real-life relationships.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng bổ sung cho các mối quan hệ thực tế.

Are adjunctive programs effective in reducing social isolation among seniors?

Các chương trình bổ sung có hiệu quả trong việc giảm sự cô lập xã hội ở người cao tuổi không?

Adjunctive (Adverb)

ədʒˈʌŋktɪv
ədʒˈʌŋktɪv
01

Như một sự bổ sung hoặc bổ sung.

As an adjunct or addition.

Ví dụ

The adjunctive support from volunteers helped the community during the crisis.

Sự hỗ trợ bổ sung từ các tình nguyện viên đã giúp cộng đồng trong khủng hoảng.

The program did not provide adjunctive services for mental health issues.

Chương trình không cung cấp dịch vụ bổ sung cho các vấn đề sức khỏe tâm thần.

Did the adjunctive funding improve local social programs in 2022?

Liệu nguồn tài trợ bổ sung có cải thiện các chương trình xã hội địa phương vào năm 2022 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adjunctive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adjunctive

Không có idiom phù hợp