Bản dịch của từ Adjustage trong tiếng Việt

Adjustage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adjustage (Noun)

ədʒˈʌstɨdʒ
ədʒˈʌstɨdʒ
01

= sự cắt bỏ. bây giờ hiếm.

Ajutage now rare.

Ví dụ

The adjustage of social policies is crucial for community development.

Việc điều chỉnh các chính sách xã hội rất quan trọng cho sự phát triển cộng đồng.

Many experts do not believe in the concept of adjustage anymore.

Nhiều chuyên gia không còn tin vào khái niệm điều chỉnh nữa.

Is adjustage necessary for improving social welfare programs in 2023?

Điều chỉnh có cần thiết để cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội vào năm 2023 không?

02

Điều chỉnh.

Adjustment.

Ví dụ

The adjustage in society helps people adapt to new environments.

Sự điều chỉnh trong xã hội giúp mọi người thích nghi với môi trường mới.

The adjustage is not always easy for immigrants in a new country.

Sự điều chỉnh không phải lúc nào cũng dễ dàng cho người nhập cư ở nước mới.

How does adjustage affect social interactions among different cultures?

Sự điều chỉnh ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội giữa các nền văn hóa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adjustage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adjustage

Không có idiom phù hợp