Bản dịch của từ Adman trong tiếng Việt
Adman
Noun [U/C]
Adman (Noun)
ˈædmˌæn
ˈædmn̩
01
Một người làm việc trong lĩnh vực quảng cáo.
A person who works in advertising.
Ví dụ
The adman created a catchy slogan for the new campaign.
Người quảng cáo đã tạo ra một khẩu hiệu hấp dẫn cho chiến dịch mới.
The adman analyzed market trends to develop effective strategies.
Người quảng cáo đã phân tích xu hướng thị trường để phát triển chiến lược hiệu quả.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Adman
Không có idiom phù hợp