Bản dịch của từ Adman trong tiếng Việt
Adman

Adman (Noun)
Một người làm việc trong lĩnh vực quảng cáo.
A person who works in advertising.
The adman created a catchy slogan for the new campaign.
Người quảng cáo đã tạo ra một khẩu hiệu hấp dẫn cho chiến dịch mới.
The adman analyzed market trends to develop effective strategies.
Người quảng cáo đã phân tích xu hướng thị trường để phát triển chiến lược hiệu quả.
The adman collaborated with graphic designers to design engaging ads.
Người quảng cáo đã hợp tác với nhà thiết kế đồ họa để thiết kế quảng cáo hấp dẫn.
Họ từ
Từ "adman" được sử dụng để chỉ người làm việc trong ngành quảng cáo, thường là nhân viên sáng tạo. Đây là từ viết tắt cho "advertising man" và thường áp dụng cho nam giới, mặc dù có thể bao gồm cả phụ nữ. Trong tiếng Anh Anh, từ tương đương là "advertisement man", nhưng trong thực tế, từ "adman" thông dụng hơn ở cả hai biến thể ngôn ngữ. Trong bối cảnh quảng cáo hiện đại, "adman" không chỉ đề cập đến cá nhân mà còn liên quan đến các nhóm sáng tạo trong ngành quảng cáo.
Từ "adman" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ad" nghĩa là "đến" và "manus" nghĩa là "bàn tay". Từ này được sử dụng để chỉ một người chuyên môn trong lĩnh vực quảng cáo. Kể từ giữa thế kỷ 20, với sự phát triển của ngành công nghiệp quảng cáo, "adman" đã trở thành thuật ngữ phổ biến để mô tả người làm trong các hoạt động truyền thông và quảng bá thương hiệu. Sự kết hợp của hai yếu tố trong gốc Latin phản ánh tính chất sáng tạo và thực tiễn của ngành nghề này.
Từ "adman" là một thuật ngữ chuyên ngành, thường được sử dụng trong bối cảnh quảng cáo và tiếp thị. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu gặp trong phần Nghe và Đọc do liên quan đến các chủ đề về truyền thông và quảng cáo. Ngoài ra, "adman" cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nghề nghiệp trong ngành quảng cáo, khi chỉ đến những người làm việc trong lĩnh vực này, đặc biệt trong các tình huống chuyên nghiệp và dân sự liên quan đến chiến lược và sáng tạo quảng cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp