Bản dịch của từ Admen trong tiếng Việt

Admen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Admen (Noun)

ˈædmn
ˈædmn
01

Những người đàn ông làm việc trong ngành quảng cáo.

Men who work in advertising.

Ví dụ

Admen create catchy slogans for social media campaigns like Facebook ads.

Những người làm quảng cáo tạo ra khẩu hiệu hấp dẫn cho các chiến dịch truyền thông xã hội như quảng cáo trên Facebook.

Admen do not always understand the target audience's needs in social marketing.

Những người làm quảng cáo không phải lúc nào cũng hiểu nhu cầu của đối tượng mục tiêu trong tiếp thị xã hội.

Do admen influence social behavior through their advertising strategies effectively?

Liệu những người làm quảng cáo có ảnh hưởng đến hành vi xã hội thông qua chiến lược quảng cáo của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/admen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Admen

Không có idiom phù hợp