Bản dịch của từ Admix trong tiếng Việt

Admix

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Admix (Verb)

ædmˈɪks
ædmˈɪks
01

Trộn (cái gì đó) với cái gì khác.

Mix (something) with something else.

Ví dụ

Admix cultures to create a diverse community.

Pha trộn văn hóa để tạo cộng đồng đa dạng.

They admix traditions to celebrate various festivals.

Họ pha trộn truyền thống để tổ chức nhiều lễ hội.

Admixing languages helps in fostering global communication.

Pha trộn ngôn ngữ giúp thúc đẩy giao tiếp toàn cầu.

Dạng động từ của Admix (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Admix

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Admixed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Admixed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Admixes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Admixing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/admix/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Admix

Không có idiom phù hợp