Bản dịch của từ Adorably trong tiếng Việt
Adorably

Adorably (Adverb)
She smiled adorably during the interview.
Cô ấy mỉm cười dễ thương trong cuộc phỏng vấn.
He did not act adorably when meeting new people.
Anh ấy không hành xử dễ thương khi gặp người mới.
Did they speak adorably when presenting their ideas?
Họ có nói dễ thương khi trình bày ý tưởng của mình không?
Họ từ
Từ "adorably" là một trạng từ trong tiếng Anh, được hình thành từ tính từ "adorable" có nghĩa là "đáng yêu" hoặc "dễ thương". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "adorably" có cách sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong nói hoặc viết, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản là diễn tả một hành động hay phẩm chất một cách đáng yêu, thu hút sự yêu mến.
Từ "adorably" xuất phát từ động từ Latinh "adorare", có nghĩa là "thờ phụng" hoặc "tôn kính". Trong quá trình phát triển, từ này đã chuyển nghĩa từ việc thể hiện sự tôn kính sang cảm xúc gắn bó và yêu mến đối với một đối tượng nào đó. Hiện tại, "adorably" được sử dụng để chỉ những phẩm chất dễ thương hoặc đáng yêu, thường đi kèm với sự ngưỡng mộ. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển trong cách mà con người thể hiện tình cảm qua ngôn ngữ.
Từ "adorably" được sử dụng tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có xu hướng tập trung vào từ vựng ngắt quãng và hình thức - ngữ nghĩa hơn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về đặc điểm tính cách hoặc mô tả sự thu hút của một đối tượng nào đó. "Adorably" thường được dùng trong các tình huống hàng ngày, chẳng hạn như miêu tả trẻ em, vật nuôi hoặc các hành động đáng yêu trong văn phong không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



