Bản dịch của từ Adorbs trong tiếng Việt
Adorbs

Adorbs (Adjective)
That puppy is adorbs and makes everyone smile at the park.
Chú cún đó thật đáng yêu và làm mọi người cười ở công viên.
The new baby panda is not adorbs; it’s absolutely adorable.
Chú gấu trúc con mới không đáng yêu; nó thực sự rất dễ thương.
Is that kitten adorbs or just a regular cat?
Chú mèo con đó có đáng yêu không hay chỉ là một con mèo bình thường?
Từ "adorbs" là một từ lóng trong tiếng Anh, xuất phát từ tính từ "adorable", mang nghĩa dễ thương, đáng yêu. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp không chính thức, đặc biệt trên mạng xã hội. Nó không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thỉnh thoảng được sử dụng nhiều hơn trong văn hóa Mỹ. "Adorbs" thường xuất hiện trong văn bản viết tắt, thể hiện sự thân mật và sự hài hước trong giao tiếp.
Từ "adorbs" bắt nguồn từ tiếng lóng tiếng Anh, là viết tắt của "adorable", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adorabilis", nghĩa là "đáng yêu" hay "đáng quý". "Adorabilis" được tạo thành từ tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và "orare", mang nghĩa "nguyện cầu" hoặc "tôn thờ". Sự phát triển của từ này trong ngữ cảnh hiện nay thường được sử dụng để diễn tả sự dễ thương, thu hút. Từ "adorbs" phản ánh sự khát khao và yêu thương mà con người dành cho những điều dễ thương trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "adorbs" là một thuật ngữ lóng được sử dụng để miêu tả điều gì đó dễ thương hoặc hấp dẫn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến và thường không xuất hiện trong các bài thi chính thức, do tính chất không trang trọng của nó. Trong văn cảnh khác, "adorbs" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại không chính thức, trên mạng xã hội hoặc trong các bài viết tiêu đề liên quan đến phong cách sống và thời trang, đặc biệt là khi mô tả trẻ em, thú cưng, hoặc đồ vật dễ thương.