Bản dịch của từ Adorbs trong tiếng Việt

Adorbs

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adorbs (Adjective)

ədˈɔɹbz
ədˈɔɹbz
01

Khơi dậy niềm vui lớn lao; dễ thương hay đáng yêu.

Arousing great delight cute or adorable.

Ví dụ

That puppy is adorbs and makes everyone smile at the park.

Chú cún đó thật đáng yêu và làm mọi người cười ở công viên.

The new baby panda is not adorbs; it’s absolutely adorable.

Chú gấu trúc con mới không đáng yêu; nó thực sự rất dễ thương.

Is that kitten adorbs or just a regular cat?

Chú mèo con đó có đáng yêu không hay chỉ là một con mèo bình thường?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adorbs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adorbs

Không có idiom phù hợp