Bản dịch của từ Adornments trong tiếng Việt

Adornments

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adornments (Noun)

ədˈɔɹmnənts
ədˈɔɹmnənts
01

Một thứ trang trí hoặc tô điểm.

A thing that decorates or embellishes.

Ví dụ

The wedding had beautiful adornments like flowers and elegant table settings.

Đám cưới có những đồ trang trí đẹp như hoa và bàn ăn tinh tế.

Social media does not always show the true adornments of people's lives.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng thể hiện đúng những đồ trang trí trong cuộc sống của mọi người.

What adornments do you think enhance a social gathering's atmosphere?

Bạn nghĩ những đồ trang trí nào làm tăng không khí của buổi gặp gỡ xã hội?

02

Hành động tô điểm.

The action of adorn.

Ví dụ

The festival featured beautiful adornments made by local artists in 2023.

Lễ hội có những đồ trang trí đẹp do nghệ sĩ địa phương làm vào năm 2023.

Many people do not appreciate simple adornments in their social gatherings.

Nhiều người không đánh giá cao những đồ trang trí đơn giản trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Are adornments necessary for a successful social event like weddings?

Có cần đồ trang trí cho một sự kiện xã hội thành công như đám cưới không?

03

Chi tiết trang trí hoặc phụ kiện.

Decorative details or accessories.

Ví dụ

The wedding had beautiful adornments like flowers and elegant table settings.

Đám cưới có những trang trí đẹp như hoa và bàn ăn sang trọng.

Many people do not wear adornments to casual social gatherings.

Nhiều người không đeo trang sức trong các buổi gặp gỡ xã hội bình thường.

Are adornments important for cultural events in your community?

Trang trí có quan trọng trong các sự kiện văn hóa ở cộng đồng bạn không?

Dạng danh từ của Adornments (Noun)

SingularPlural

Adornment

Adornments

Adornments (Noun Countable)

ədˈɔɹmnənts
ədˈɔɹmnənts
01

Một chi tiết trang trí trong kiến trúc.

A decorative detail in architecture.

Ví dụ

The city hall's adornments are stunning and reflect our cultural heritage.

Những trang trí của tòa thị chính thật tuyệt vời và phản ánh di sản văn hóa của chúng tôi.

The new library does not have any adornments on its facade.

Thư viện mới không có trang trí nào trên mặt tiền.

Do you think adornments enhance the beauty of public buildings?

Bạn có nghĩ rằng trang trí làm tăng vẻ đẹp của các tòa nhà công cộng không?

02

Một món đồ trang sức.

A piece of jewelry.

Ví dụ

Her adornments included a diamond necklace and sapphire earrings.

Trang sức của cô ấy bao gồm một chiếc vòng cổ kim cương và bông tai sapphire.

Many people do not wear adornments to work in offices.

Nhiều người không đeo trang sức khi đi làm ở văn phòng.

Do you think adornments enhance one's social status?

Bạn có nghĩ rằng trang sức nâng cao địa vị xã hội không?

03

Một món đồ trang trí hoặc phụ kiện.

A decorative item or accessory.

Ví dụ

Many people wear adornments during social events like weddings and parties.

Nhiều người đeo trang sức trong các sự kiện xã hội như đám cưới và tiệc.

Some people do not like adornments because they prefer simplicity.

Một số người không thích trang sức vì họ ưa sự đơn giản.

Do you think adornments enhance social status at gatherings?

Bạn có nghĩ rằng trang sức nâng cao địa vị xã hội trong các buổi gặp gỡ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adornments cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adornments

Không có idiom phù hợp