Bản dịch của từ Adposition trong tiếng Việt

Adposition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adposition (Noun)

ædpəzˈɪʃən
ædpəzˈɪʃən
01

Một giới từ hoặc hậu vị trí.

A preposition or postposition.

Ví dụ

In social media, adpositions help clarify relationships between users and content.

Trong mạng xã hội, các vị trí giúp làm rõ mối quan hệ giữa người dùng và nội dung.

Many people do not understand the role of adpositions in social contexts.

Nhiều người không hiểu vai trò của các vị trí trong các bối cảnh xã hội.

Are adpositions important for effective communication in social discussions?

Các vị trí có quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả trong thảo luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adposition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adposition

Không có idiom phù hợp