Bản dịch của từ Adposition trong tiếng Việt
Adposition

Adposition (Noun)
Một giới từ hoặc hậu vị trí.
A preposition or postposition.
In social media, adpositions help clarify relationships between users and content.
Trong mạng xã hội, các vị trí giúp làm rõ mối quan hệ giữa người dùng và nội dung.
Many people do not understand the role of adpositions in social contexts.
Nhiều người không hiểu vai trò của các vị trí trong các bối cảnh xã hội.
Are adpositions important for effective communication in social discussions?
Các vị trí có quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả trong thảo luận xã hội không?
Từ "adposition" chỉ những từ loại ngữ pháp dùng để liên kết thành phần chính của câu với các thành phần khác, bao gồm giới từ (prepositions) và hậu tố (postpositions). Trong tiếng Anh, "adposition" không phân biệt rõ ràng giữa hai loại này nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh lý thuyết ngôn ngữ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sự khác biệt chủ yếu nằm ở việc sử dụng các giới từ cụ thể và cách diễn đạt ngữ pháp trong các câu, mặc dù khái niệm vẫn tương đồng.
Từ "adposition" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "adpositio", có nghĩa là sự đặt bên cạnh. Tiền tố "ad-" (đến, gần) kết hợp với "positio" (vị trí, đặt). Trong ngữ pháp, adposition chỉ các từ hoặc cụm từ được sử dụng để thể hiện mối quan hệ không gian, thời gian hoặc ngữ nghĩa giữa các thành phần trong câu. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh cách thức mà các yếu tố trong ngôn ngữ được sắp xếp bên cạnh nhau để tạo thành cấu trúc rõ ràng.
Khái niệm "adposition", bao gồm cả giới từ và hậu tố, ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh ngữ pháp trong phần Reading và Writing. Trong tiếng Anh, nó là thành phần quan trọng để thể hiện mối quan hệ giữa các từ trong câu. Adposition cũng thường được sử dụng trong các tài liệu ngôn ngữ học để phân tích cấu trúc câu và diễn đạt ý nghĩa trong các ngữ cảnh học thuật. Sự hiểu biết về adposition là thiết yếu cho việc cải thiện kỹ năng viết và nói trong tiếng Anh.