Bản dịch của từ Postposition trong tiếng Việt

Postposition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Postposition (Noun)

poʊstpəzˈɪʃn
poʊstpəzˈɪʃn
01

Một từ hoặc hình vị được đặt sau từ mà nó chi phối, ví dụ -ward trong homeward.

A word or morpheme placed after the word it governs for example ward in homeward.

Ví dụ

In Vietnamese, there are many postpositions that indicate location.

Trong tiếng Việt, có nhiều postpositions chỉ ra vị trí.

The postposition 'behind' is commonly used in daily conversations.

Postposition 'sau' thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Learning postpositions is essential for understanding spatial relationships in languages.

Học postpositions là cần thiết để hiểu về mối quan hệ không gian trong ngôn ngữ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/postposition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Postposition

Không có idiom phù hợp