Bản dịch của từ Postposition trong tiếng Việt
Postposition

Postposition (Noun)
In Vietnamese, there are many postpositions that indicate location.
Trong tiếng Việt, có nhiều postpositions chỉ ra vị trí.
The postposition 'behind' is commonly used in daily conversations.
Postposition 'sau' thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Learning postpositions is essential for understanding spatial relationships in languages.
Học postpositions là cần thiết để hiểu về mối quan hệ không gian trong ngôn ngữ.
Họ từ
Vị từ "postposition" là một thuật ngữ ngữ pháp, chỉ một loại từ hoặc cụm từ xuất hiện sau danh từ hoặc đại từ trong câu để thể hiện mối quan hệ ngữ nghĩa hoặc cú pháp. Trong tiếng Anh, "postposition" thường được thấy trong cấu trúc ngữ pháp của một số ngôn ngữ khác, nhưng không phổ biến. Sự sử dụng và vị trí của nó có thể khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cùng nghĩa nhưng có thể có sự khác nhau về các ví dụ cụ thể.
Từ "postposition" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần đầu "post-" có nghĩa là "sau" và "position" xuất phát từ "positio", có nghĩa là "đặt". Trong ngữ pháp, postposition được định nghĩa là một từ hoặc cụm từ đứng sau danh từ để thể hiện mối quan hệ ngữ nghĩa hoặc cú pháp. Khái niệm này đã phát triển từ sự nghiên cứu về cấu trúc câu trong các ngôn ngữ khác nhau, và hiện nay được áp dụng rộng rãi trong phân tích ngữ pháp, đặc biệt trong các ngôn ngữ như tiếng Tiếng Nhật và tiếng Hàn.
Từ "postposition" không thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong 4 thành phần gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong Nghe và Nói, nó có thể liên quan đến ngữ pháp và cấu trúc câu, nhưng hầu như ít được thảo luận trong văn phong tự nhiên. Trong Đọc và Viết, "postposition" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ âm và ngữ nghĩa, chủ yếu khi nghiên cứu về ngôn ngữ học hoặc trong các bài viết học thuật. Từ này phổ biến hơn trong các tài liệu chuyên ngành liên quan đến ngữ pháp và lý thuyết ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp