Bản dịch của từ Homeward trong tiếng Việt

Homeward

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homeward (Adjective)

hˈoʊmwɚd
hˈoʊmwəɹd
01

Đi hoặc dẫn về nhà.

Going or leading towards home.

Ví dụ

After the party, we took a homeward route to our neighborhood.

Sau bữa tiệc, chúng tôi đi về nhà theo con đường gần nhất.

They did not choose a homeward path after the event.

Họ không chọn con đường về nhà sau sự kiện.

Is there a homeward bus available after the concert?

Có xe buýt nào về nhà sau buổi hòa nhạc không?

Homeward (Adverb)

hˈoʊmwɚd
hˈoʊmwəɹd
01

Về nhà.

Towards home.

Ví dụ

Many people travel homeward after work at 5 PM every day.

Nhiều người đi về nhà sau giờ làm việc lúc 5 giờ chiều.

She does not walk homeward alone at night for safety reasons.

Cô ấy không đi về nhà một mình vào ban đêm vì lý do an toàn.

Do you feel safe walking homeward in your neighborhood?

Bạn có cảm thấy an toàn khi đi về nhà trong khu phố của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homeward/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homeward

Không có idiom phù hợp