Bản dịch của từ Adrenoceptor trong tiếng Việt
Adrenoceptor

Adrenoceptor (Noun)
= thụ thể adrenergic.
Adrenoceptors play a role in social behavior and emotional responses.
Adrenoceptor đóng vai trò trong hành vi xã hội và phản ứng cảm xúc.
Adrenoceptors do not only affect physical actions in social settings.
Adrenoceptor không chỉ ảnh hưởng đến hành động thể chất trong bối cảnh xã hội.
Are adrenoceptors important for understanding social interactions among people?
Adrenoceptor có quan trọng trong việc hiểu các tương tác xã hội giữa mọi người không?
Adrenoceptor, hay còn gọi là thụ thể adrenergic, là loại protein gắn kết với catecholamines, bao gồm adrenaline và noradrenaline, trên bề mặt tế bào. Chúng thuộc nhóm thụ thể G-protein-coupled receptors (GPCRs) và đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các phản ứng sinh lý, chẳng hạn như nhịp tim và huyết áp. Về mặt ngữ nghĩa, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, với cách phát âm gần như tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa cũng như ngữ cảnh sử dụng.
Từ "adrenoceptor" được hình thành từ tiền tố "adreno-" xuất phát từ từ "adrenal" trong tiếng Latin, nghĩa là "thượng thận", kết hợp với hậu tố "-receptor", bắt nguồn từ từ "receptus" có nghĩa là "nhận". Khái niệm này mô tả các thụ thể protein nằm trong tế bào, có khả năng nhận diện và phản ứng với hormone adrenaline và norepinephrine. Việc hiểu rõ nguồn gốc của thuật ngữ này giúp liên kết với vai trò quan trọng của adrenoceptor trong hệ thần kinh và hệ nội tiết, ảnh hưởng đến nhiều quá trình sinh lý trong cơ thể.
Từ "adrenoceptor" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật liên quan đến sinh học và dược lý. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hệ thần kinh và tác động của adrenaline lên cơ thể. Trong các nghiên cứu khoa học, nó có thể được nhắc đến khi bàn luận về cách điều trị bệnh tật hoặc ảnh hưởng của thuốc đến cơ thể. Sự xuất hiện của "adrenoceptor" trong các tài liệu chính thống cho thấy tính chuyên môn cao của nó trong lĩnh vực y học.