Bản dịch của từ Adrenoceptor trong tiếng Việt

Adrenoceptor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adrenoceptor (Noun)

ədɹˈɛnəspˌeɪtɚ
ədɹˈɛnəspˌeɪtɚ
01

= thụ thể adrenergic.

Adrenergic receptor.

Ví dụ

Adrenoceptors play a role in social behavior and emotional responses.

Adrenoceptor đóng vai trò trong hành vi xã hội và phản ứng cảm xúc.

Adrenoceptors do not only affect physical actions in social settings.

Adrenoceptor không chỉ ảnh hưởng đến hành động thể chất trong bối cảnh xã hội.

Are adrenoceptors important for understanding social interactions among people?

Adrenoceptor có quan trọng trong việc hiểu các tương tác xã hội giữa mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adrenoceptor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adrenoceptor

Không có idiom phù hợp