Bản dịch của từ Adrenergic trong tiếng Việt
Adrenergic

Adrenergic (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị các tế bào thần kinh trong đó adrenaline, noradrenaline hoặc chất tương tự hoạt động như chất dẫn truyền thần kinh.
Relating to or denoting nerve cells in which adrenaline noradrenaline or a similar substance acts as a neurotransmitter.
Adrenergic neurons help us respond quickly in social situations.
Tế bào thần kinh adrenergic giúp chúng ta phản ứng nhanh trong tình huống xã hội.
People do not always understand adrenergic responses in stressful gatherings.
Mọi người không phải lúc nào cũng hiểu phản ứng adrenergic trong các buổi gặp gỡ căng thẳng.
Are adrenergic effects noticeable during public speaking events?
Có phải các hiệu ứng adrenergic dễ nhận thấy trong các sự kiện nói trước công chúng không?
Dạng tính từ của Adrenergic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Adrenergic Adrenergic | More adrenergic Adrenergic nhiều hơn | Most adrenergic Hầu hết các adrenergic |
Họ từ
Từ "adrenergic" được sử dụng trong lĩnh vực sinh lý học và dược lý để chỉ các receptor, tế bào hoặc tác nhân có liên quan đến adrenaline (epinephrine) và noradrenaline (norepinephrine). Từ này có nguồn gốc từ "adrenal", liên quan đến tuyến thượng thận, nơi sản sinh ra các hormone này. Trong tiếng Anh, từ "adrenergic" được sử dụng tương tự ở cả British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết, và thường được dùng trong các ngữ cảnh y học hoặc sinh lý.
Thuật ngữ "adrenergic" xuất phát từ tiếng Latin "adrenalis", nghĩa là "từ tuyến thượng thận", kết hợp với "ergon", có nghĩa là "công việc" hoặc "hoạt động". Từ này được hình thành để chỉ các chất hoặc tác động liên quan đến các hormone chịu trách nhiệm kiểm soát các chức năng sinh lý như nhịp tim và huyết áp. Một cách sử dụng hiện tại của từ này là trong lĩnh vực dược học, mô tả những thuốc tác động lên các thụ cảm adrenergic trong cơ thể con người.
Từ "adrenergic" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các bài kiểm tra của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài luận và phần thi nghe liên quan đến sinh học, y học và hóa học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học và y học, đặc biệt khi đề cập đến các thụ thể thần kinh và tác động của hormon như adrenaline. Từ này có thể xuất hiện trong các tình huống thảo luận về dược lý và các phản ứng sinh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp