Bản dịch của từ Adrenergic trong tiếng Việt
Adrenergic
Adrenergic (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị các tế bào thần kinh trong đó adrenaline, noradrenaline hoặc chất tương tự hoạt động như chất dẫn truyền thần kinh.
Relating to or denoting nerve cells in which adrenaline noradrenaline or a similar substance acts as a neurotransmitter.
Adrenergic neurons help us respond quickly in social situations.
Tế bào thần kinh adrenergic giúp chúng ta phản ứng nhanh trong tình huống xã hội.
People do not always understand adrenergic responses in stressful gatherings.
Mọi người không phải lúc nào cũng hiểu phản ứng adrenergic trong các buổi gặp gỡ căng thẳng.
Are adrenergic effects noticeable during public speaking events?
Có phải các hiệu ứng adrenergic dễ nhận thấy trong các sự kiện nói trước công chúng không?
Dạng tính từ của Adrenergic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Adrenergic Adrenergic | More adrenergic Adrenergic nhiều hơn | Most adrenergic Hầu hết các adrenergic |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp