Bản dịch của từ Adrenergic trong tiếng Việt

Adrenergic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adrenergic (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc biểu thị các tế bào thần kinh trong đó adrenaline, noradrenaline hoặc chất tương tự hoạt động như chất dẫn truyền thần kinh.

Relating to or denoting nerve cells in which adrenaline noradrenaline or a similar substance acts as a neurotransmitter.

Ví dụ

Adrenergic neurons help us respond quickly in social situations.

Tế bào thần kinh adrenergic giúp chúng ta phản ứng nhanh trong tình huống xã hội.

People do not always understand adrenergic responses in stressful gatherings.

Mọi người không phải lúc nào cũng hiểu phản ứng adrenergic trong các buổi gặp gỡ căng thẳng.

Are adrenergic effects noticeable during public speaking events?

Có phải các hiệu ứng adrenergic dễ nhận thấy trong các sự kiện nói trước công chúng không?

Dạng tính từ của Adrenergic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Adrenergic

Adrenergic

More adrenergic

Adrenergic nhiều hơn

Most adrenergic

Hầu hết các adrenergic

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adrenergic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adrenergic

Không có idiom phù hợp