Bản dịch của từ Adrenaline trong tiếng Việt
Adrenaline
Adrenaline (Noun)
Một loại hormone do tuyến thượng thận tiết ra có tác dụng làm tăng tốc độ lưu thông máu, nhịp thở và chuyển hóa carbohydrate và chuẩn bị cho cơ bắp gắng sức.
A hormone secreted by the adrenal glands that increases rates of blood circulation, breathing, and carbohydrate metabolism and prepares muscles for exertion.
Adrenaline surged during the thrilling roller coaster ride.
Hormone adrenaline tăng cao trong chuyến đi tàu lượn đầy kịch tính.
The speaker's adrenaline was evident as he delivered the speech.
Hormone adrenaline của diễn giả rõ ràng khi anh ấy phát biểu.
Competitive sports often trigger the release of adrenaline in athletes.
Thể thao cạnh tranh thường kích thích sự giải phóng adrenaline ở vận động viên.
Họ từ
Adrenaline, hay còn gọi là epinephrine, là một hormone và neurotransmitter được sản xuất chủ yếu bởi tuyến thượng thận. Chất này đóng vai trò quan trọng trong phản ứng stress của cơ thể, làm tăng nhịp tim, huyết áp và cung cấp năng lượng cho các cơ bắp. Từ "adrenaline" được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "adrenaline" và "adrenalin" đều được sử dụng ở tiếng Anh Anh, nhưng phiên bản "adrenalin" ít phổ biến hơn.
Từ "adrenaline" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adrenal", trong đó "ad-" có nghĩa là "gần", và "renal" có nghĩa là "thận". Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, phản ánh cấu tạo và vị trí của hormone này, được sản xuất bởi tuyến thượng thận. Adrenaline hiện nay được biết đến như một hormone phản ứng trong tình huống căng thẳng, đóng vai trò quan trọng trong cơ chế sinh lý của cơ thể.
Từ "adrenaline" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe, Đọc và Viết, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe hoặc tâm lý. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng để mô tả phản ứng của cơ thể đối với căng thẳng hoặc kích thích, như trong thể thao hoặc trải nghiệm mạo hiểm. Thêm vào đó, nó cũng liên quan đến các lĩnh vực y học và tâm lý học khi thảo luận về cảm xúc và hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp