Bản dịch của từ Receptor trong tiếng Việt
Receptor
Receptor (Noun)
The social media receptor on the phone receives notifications instantly.
Bộ thu truyền thông xã hội trên điện thoại nhận thông báo ngay lập tức.
The receptor for social cues in the brain helps with understanding emotions.
Bộ thu cho dấu hiệu xã hội trong não giúp hiểu cảm xúc.
The sensory receptor in the skin detects touch and temperature changes.
Bộ thu cảm giác trong da phát hiện sự chạm và thay đổi nhiệt độ.
Dạng danh từ của Receptor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Receptor | Receptors |
Họ từ
Từ "receptor" xuất phát từ tiếng Latinh "recipere", có nghĩa là "nhận". Trong ngữ cảnh sinh học, receptor đề cập đến một loại protein trên bề mặt tế bào hoặc bên trong tế bào, có chức năng tiếp nhận tín hiệu từ hormone, neurotransmitter hoặc các phân tử ngoại bào khác, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền thông tin giữa các tế bào. Từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "receptor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "receptor", là dạng phân từ của động từ "recipere", có nghĩa là 'nhận' hoặc 'tiếp nhận'. Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến lĩnh vực sinh học và thần kinh học, nơi nó mô tả các cấu trúc có khả năng tiếp nhận tín hiệu hoặc thông tin từ môi trường bên ngoài. Sự kết nối này giữa nguyên nghĩa 'nhận' và hàm ý hiện đại trong khoa học thể hiện vai trò của các receptor trong quá trình truyền đạt thông tin trong cơ thể sống.
Từ "receptor" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần Reading và Listening của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học tự nhiên và y học. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề thảo luận về sinh lý học hoặc nghiên cứu y học. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, từ "receptor" thường được sử dụng để mô tả các thụ thể trong hệ thống thần kinh hoặc trong nghiên cứu sinh hóa, làm nổi bật vai trò quan trọng của nó trong giao tiếp tế bào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp