Bản dịch của từ Receptor trong tiếng Việt

Receptor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Receptor (Noun)

ɹisˈɛptɚ
ɹɪsˈɛptoʊɹ
01

Một cơ quan hoặc tế bào có thể phản ứng với ánh sáng, nhiệt hoặc các kích thích bên ngoài khác và truyền tín hiệu đến dây thần kinh cảm giác.

An organ or cell able to respond to light heat or other external stimulus and transmit a signal to a sensory nerve.

Ví dụ

The social media receptor on the phone receives notifications instantly.

Bộ thu truyền thông xã hội trên điện thoại nhận thông báo ngay lập tức.

The receptor for social cues in the brain helps with understanding emotions.

Bộ thu cho dấu hiệu xã hội trong não giúp hiểu cảm xúc.

The sensory receptor in the skin detects touch and temperature changes.

Bộ thu cảm giác trong da phát hiện sự chạm và thay đổi nhiệt độ.

Dạng danh từ của Receptor (Noun)

SingularPlural

Receptor

Receptors

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Receptor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Receptor

Không có idiom phù hợp