Bản dịch của từ Adroit trong tiếng Việt
Adroit
Adjective
Adroit (Adjective)
ədɹˈɔit
ədɹˈɔit
Ví dụ
She is an adroit negotiator in social interactions.
Cô ấy là một người thương lượng khéo léo trong giao tiếp xã hội.
His adroit handling of social situations impressed everyone.
Cách xử lý khéo léo của anh ta trong các tình huống xã hội đã gây ấn tượng cho tất cả mọi người.
The adroit social media campaign boosted their popularity significantly.
Chiến dịch truyền thông xã hội khéo léo đã tăng đáng kể sự phổ biến của họ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Adroit
Không có idiom phù hợp