Bản dịch của từ Adroit trong tiếng Việt
Adroit
Adroit (Adjective)
She is an adroit negotiator in social interactions.
Cô ấy là một người thương lượng khéo léo trong giao tiếp xã hội.
His adroit handling of social situations impressed everyone.
Cách xử lý khéo léo của anh ta trong các tình huống xã hội đã gây ấn tượng cho tất cả mọi người.
The adroit social media campaign boosted their popularity significantly.
Chiến dịch truyền thông xã hội khéo léo đã tăng đáng kể sự phổ biến của họ.
Dạng tính từ của Adroit (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Adroit Adroit | More adroit Khéo léo hơn | Most adroit Most adroit |
Họ từ
Từ "adroit" mang nghĩa là khéo léo, tinh thông hoặc thông thạo trong việc xử lý tình huống khó khăn hoặc kỹ thuật. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17. "Adroit" không có sự khác biệt trong phiên âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường được dùng trong văn phong trang trọng hoặc học thuật để mô tả khả năng linh hoạt và sáng tạo của cá nhân trong công việc hoặc giao tiếp.
Từ "adroit" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "adroit", xuất phát từ tiếng Latinh "adiractus", nghĩa là "thích hợp" hoặc "khéo léo". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ sự khéo tay hoặc khả năng điều khiển một cách tinh tế. Trong lịch sử, "adroit" đã phát triển ý nghĩa bao quát hơn, liên quan đến sự thông minh và nhạy bén trong tư duy lẫn hành động, tạo nên mối liên hệ chặt chẽ với khả năng thành công trong một số tình huống xã hội và nghề nghiệp.
Tính từ "adroit" được sử dụng tương đối ít trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các phần về nghe và đọc chuyên sâu liên quan đến chủ đề kỹ năng và khả năng. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được dùng để mô tả kỹ năng vận hành tinh vi hoặc xử lý tình huống một cách khéo léo, thường xuất hiện trong văn bản miêu tả cá nhân hoặc phản ánh khả năng nghề nghiệp trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thể thao, hoặc quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp