Bản dịch của từ Adroit trong tiếng Việt

Adroit

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adroit (Adjective)

ədɹˈɔit
ədɹˈɔit
01

Thông minh hay khéo léo.

Clever or skilful.

Ví dụ

She is an adroit negotiator in social interactions.

Cô ấy là một người thương lượng khéo léo trong giao tiếp xã hội.

His adroit handling of social situations impressed everyone.

Cách xử lý khéo léo của anh ta trong các tình huống xã hội đã gây ấn tượng cho tất cả mọi người.

The adroit social media campaign boosted their popularity significantly.

Chiến dịch truyền thông xã hội khéo léo đã tăng đáng kể sự phổ biến của họ.

Dạng tính từ của Adroit (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Adroit

Adroit

More adroit

Khéo léo hơn

Most adroit

Most adroit

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adroit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adroit

Không có idiom phù hợp