Bản dịch của từ Adry trong tiếng Việt
Adry

Adry (Adjective)
After the long walk, she felt adry and needed water.
Sau cuộc đi bộ dài, cô ấy cảm thấy khát và cần nước.
The adry travelers stopped at the oasis to quench their thirst.
Những người du lịch khát nước dừng lại ở đ Oasis để dập tắt cơn khát của họ.
The hot weather made everyone adry and in need of hydration.
Thời tiết nóng làm cho mọi người cảm thấy khát và cần được cung cấp nước.
(từ cổ) khô.
(archaic) dry.
The adry land needed irrigation to become fertile.
Đất khô cần tưới để trở nên màu mỡ.
The adry weather caused water shortages in the region.
Thời tiết khô hạn gây thiếu nước trong khu vực.
The adry conditions made farming difficult for the villagers.
Điều kiện khô hạn khiến việc làm nông nghiệp khó khăn cho người dân làng.
Từ "adry" không phải là một từ chuẩn trong tiếng Anh và không có định nghĩa rõ ràng trong từ điển chính thức. Tuy nhiên, nếu nó được hiểu như một lỗi chính tả của từ "dry", nghĩa là "khô", thì đây là một tính từ chỉ trạng thái không có độ ẩm hoặc nước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dry" có cách sử dụng tương tự, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong bối cảnh văn hóa liên quan đến khí hậu và thời tiết.
Từ "adry" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ādryc", có nghĩa là "khô" hoặc "khô cằn". Thuật ngữ này phản ánh trạng thái thiếu nước, thường gắn liền với các điều kiện khí hậu khô hạn. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả môi trường hoặc vật liệu không có độ ẩm. Ngày nay, "adry" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả không khí, môi trường hoặc các vật thể. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại khẳng định tính liên tục trong việc thể hiện đặc điểm khô hạn.
Từ "adry" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thực tế, từ này có vẻ như là một lỗi chính tả hoặc một biểu thức không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, với nghĩa "khô" hoặc "khô cằn". Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả điều kiện thời tiết khô hoặc trong các lĩnh vực như nông nghiệp hay sinh thái. Tuy nhiên, việc tìm thấy từ này trong các bài kiểm tra, tài liệu học thuật hay truyền thông chính thống là rất hạn chế.