Bản dịch của từ Thirsty trong tiếng Việt
Thirsty

Thirsty (Adjective)
After the long meeting, John felt thirsty for a cold drink.
Sau cuộc họp dài, John cảm thấy khát một ly đồ uống lạnh.
The students were thirsty for knowledge and eagerly asked questions.
Các sinh viên đói khát kiến thức và hăng hái đặt câu hỏi.
The charity event left many attendees thirsty for ways to help.
Sự kiện từ thiện khiến nhiều người tham dự cảm thấy khao khát cách giúp đỡ.
After playing soccer for hours, the players were thirsty.
Sau khi chơi bóng đá một cách liên tục, các cầu thủ đều khát.
During the charity event, the volunteers offered water to the thirsty attendees.
Trong sự kiện từ thiện, các tình nguyện viên đã cung cấp nước cho những người tham dự đang khát.
The homeless shelter provides food and drinks for the thirsty individuals.
Trạm cứu trợ cho người vô gia cư cung cấp thức ăn và đồ uống cho những người khát nước.
Dạng tính từ của Thirsty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Thirsty Khát nước | Thirstier Khát hơn | Thirstiest Khát nhất |
Họ từ
Từ "thirsty" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm giác cần nước hoặc một loại thức uống nào đó do cơ thể bị mất nước. Trong phiên bản Anh-Anh, "thirsty" cũng giữ nguyên nghĩa này và thường được sử dụng để mô tả trạng thái khát nước một cách phổ biến. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng ẩn dụ để chỉ sự khao khát hoặc mong muốn mãnh liệt về điều gì đó. Trong tiếng Mỹ, "thirsty" cũng được dùng tương tự, nhưng cách diễn đạt có thể trang trọng hơn hoặc hài hước hơn trong văn phong thông thường.
Từ "thirsty" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "thirsti", được mô tả từ động từ "thirst", mang ý nghĩa là cảm giác khao khát. Nguồn gốc của từ này có thể truy nguyên đến tiếng Đức cổ "durst", có nghĩa là "khao khát". Sự phát triển từ nghĩa nguyên thủy đến ý nghĩa hiện tại diễn ra qua nhiều thế kỷ, phản ánh sự kết hợp giữa cảm giác sinh lý và tâm lý cần thiết cho sự tồn tại của con người.
Từ "thirsty" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sức khỏe và thói quen ăn uống. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng "thirsty" để miêu tả cảm giác hoặc thảo luận về sở thích, như đồ uống yêu thích. Trong Đọc và Viết, từ này thường được dùng trong các đoạn văn mô tả cảm giác chung và các vấn đề sức khỏe. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, "thirsty" thường được dùng trong các cuộc hội thoại về nhu cầu nước uống hoặc giải khát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


