Bản dịch của từ Desiring trong tiếng Việt
Desiring
Desiring (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của mong muốn.
Present participle and gerund of desire.
She is desiring a better future for herself.
Cô ấy mong muốn một tương lai tốt hơn cho bản thân.
He is not desiring any material possessions.
Anh ấy không mong muốn bất kỳ tài sản vật chất nào.
Are they desiring more opportunities for personal growth?
Họ có mong muốn thêm cơ hội phát triển cá nhân không?
Dạng động từ của Desiring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Desire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Desired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Desired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Desires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Desiring |
Họ từ
Từ "desiring" là hiện tại phân từ của động từ "desire", có nghĩa là khao khát hoặc mong muốn một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để diễn đạt một cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến sự thèm muốn hoặc ước ao. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này một cách tương tự, tuy nhiên trong tiếng Anh American, từ "desire" có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn khi ám chỉ đến những mong ước mãnh liệt hơn.
Từ "desiring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "desiderare", có nghĩa là "mong muốn" hoặc "khao khát". "Desiderare" lại được cấu thành từ tiền tố "de-" chỉ sự thiếu thốn, và "sidus", có nghĩa là "ngôi sao". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã diễn tả sự khát khao về những điều tốt đẹp, thường liên quan đến một mục tiêu hoặc ước vọng. Ngày nay, "desiring" mang ý nghĩa mong muốn mạnh mẽ hoặc khao khát, phản ánh sự liên kết chặt chẽ với nguồn gốc ngữ nghĩa ban đầu.
Từ "desiring" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về nguyện vọng hoặc mong muốn cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc hoặc tâm trạng ao ước trong văn chương, cũng như trong các nghiên cứu tâm lý để mô tả trạng thái tinh thần của con người. Việc sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong các tình huống liên quan đến nhu cầu và động lực cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp